Dự báo thời tiết Hà Nội những giờ tới
36° / 36°

Mây cụm
Áp suất
998 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.58 km/hĐộ ẩm
49%
32° / 32°

Mây rải rác
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.03 km/hĐộ ẩm
67%
30° / 30°

Mây rải rác
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.55 km/hĐộ ẩm
77%
29° / 29°

Mây cụm
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.14 km/hĐộ ẩm
81%
28° / 28°

Mây cụm
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.08 km/hĐộ ẩm
83%
29° / 29°

Mây cụm
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.83 km/hĐộ ẩm
80%
33° / 33°

Mây rải rác
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.11 km/hĐộ ẩm
63%
37° / 37°

Mây cụm
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.1 km/hĐộ ẩm
51%
37° / 37°

Mây đen u ám
Áp suất
997 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.08 km/hĐộ ẩm
47%
32° / 32°

Mây đen u ám
Áp suất
998 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.69 km/hĐộ ẩm
67%
31° / 31°

Mây cụm
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.35 km/hĐộ ẩm
75%
30° / 30°

Mây đen u ám
Áp suất
998 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.64 km/hĐộ ẩm
77%
30° / 30°

Mây đen u ám
Áp suất
997 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.75 km/hĐộ ẩm
75%
30° / 30°

Mây đen u ám
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.89 km/hĐộ ẩm
81%
33° / 33°

Mây đen u ám
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.04 km/hĐộ ẩm
63%
36° / 36°

Mây đen u ám
Áp suất
998 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.95 km/hĐộ ẩm
48%
37° / 37°

Mây đen u ám
Áp suất
996 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.7 km/hĐộ ẩm
51%
33° / 33°

Mây đen u ám
Áp suất
998 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.01 km/hĐộ ẩm
65%
31° / 31°

Mây đen u ám
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.77 km/hĐộ ẩm
74%
30° / 30°

Mây đen u ám
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.54 km/hĐộ ẩm
78%
28° / 28°

Mưa vừa
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
7.5 km
Gió
3.06 km/hĐộ ẩm
88%
28° / 28°

Mưa nhẹ
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.12 km/hĐộ ẩm
84%
30° / 30°

Mưa vừa
Áp suất
1002 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.06 km/hĐộ ẩm
77%
30° / 30°

Mưa vừa
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
2.5 km
Gió
1.17 km/hĐộ ẩm
76%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
191.48
0.69
0.89
8.58
0.26
3.67
4.76
0.63