Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Liêm Thuận, Thanh Liêm, Hà Nam
thứ ba - 04/11
18°
Mưa vừa
Cảm giác như 21°18°
/18°
53%
6.63 km/h
18°/
18°
89 %
6.63 km/h km/h
1019 hPa
17:20/05:59
thứ tư - 05/11
25°
Mây cụm
Cảm giác như 28°25°
/18°
70%
3.21 km/h
18°/
25°
67 %
3.21 km/h km/h
1015 hPa
17:19/06:00
thứ năm - 06/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/22°
61%
2.9 km/h
22°/
26°
75 %
2.9 km/h km/h
1013 hPa
17:19/06:00
thứ sáu - 07/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/22°
58%
5.9 km/h
22°/
23°
89 %
5.9 km/h km/h
1013 hPa
17:18/06:01
thứ bảy - 08/11
27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/22°
50%
6.87 km/h
22°/
27°
90 %
6.87 km/h km/h
1013 hPa
17:18/06:01
chủ nhật - 09/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/23°
64%
2.33 km/h
23°/
27°
83 %
2.33 km/h km/h
1014 hPa
17:18/06:02
thứ hai - 10/11
29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/23°
59%
3.27 km/h
23°/
29°
80 %
3.27 km/h km/h
1013 hPa
17:17/06:02
thứ ba - 11/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/23°
60%
3.08 km/h
23°/
26°
74 %
3.08 km/h km/h
1012 hPa
17:17/06:03
thứ tư - 12/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/21°
56%
4.68 km/h
21°/
24°
73 %
4.68 km/h km/h
1014 hPa
17:16/06:04
thứ năm - 13/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/20°
55%
7 km/h
20°/
26°
54 %
7 km/h km/h
1017 hPa
17:16/06:04
thứ sáu - 14/11
24°
Mây rải rác
Cảm giác như 27°24°
/17°
55%
7.35 km/h
17°/
24°
44 %
7.35 km/h km/h
1022 hPa
17:16/06:05
thứ bảy - 15/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/17°
62%
7.17 km/h
17°/
25°
45 %
7.17 km/h km/h
1023 hPa
17:16/06:05
chủ nhật - 16/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/16°
54%
5.52 km/h
16°/
25°
47 %
5.52 km/h km/h
1023 hPa
17:15/06:06
thứ hai - 17/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/17°
69%
6.37 km/h
17°/
25°
51 %
6.37 km/h km/h
1023 hPa
17:15/06:07
thứ ba - 18/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/19°
51%
2.97 km/h
19°/
24°
56 %
2.97 km/h km/h
1021 hPa
17:15/06:07
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
252.84
0.01
3.72
23.1
1.05
13.54
14.13
0.59