Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Thanh Liêm, Hà Nam
thứ hai - 03/11
19°
Mưa vừa
Cảm giác như 22°19°
/17°
50%
6.95 km/h
17°/
19°
91 %
6.95 km/h km/h
1019 hPa
17:20/05:59
thứ ba - 04/11
18°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 21°18°
/16°
50%
6.73 km/h
16°/
18°
89 %
6.73 km/h km/h
1019 hPa
17:20/05:59
thứ tư - 05/11
20°
Mây đen u ám
Cảm giác như 23°20°
/17°
68%
2.6 km/h
17°/
20°
83 %
2.6 km/h km/h
1015 hPa
17:19/06:00
thứ năm - 06/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/19°
50%
2.14 km/h
19°/
26°
76 %
2.14 km/h km/h
1013 hPa
17:19/06:00
thứ sáu - 07/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/22°
70%
6.94 km/h
22°/
23°
87 %
6.94 km/h km/h
1012 hPa
17:18/06:01
thứ bảy - 08/11
25°
Mưa vừa
Cảm giác như 28°25°
/23°
54%
6.88 km/h
23°/
25°
86 %
6.88 km/h km/h
1012 hPa
17:18/06:01
chủ nhật - 09/11
28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/23°
57%
3.86 km/h
23°/
28°
81 %
3.86 km/h km/h
1014 hPa
17:18/06:02
thứ hai - 10/11
27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/23°
65%
4.39 km/h
23°/
27°
75 %
4.39 km/h km/h
1013 hPa
17:17/06:02
thứ ba - 11/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/20°
66%
2.7 km/h
20°/
23°
85 %
2.7 km/h km/h
1014 hPa
17:17/06:03
thứ tư - 12/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/19°
60%
4.27 km/h
19°/
22°
78 %
4.27 km/h km/h
1016 hPa
17:16/06:04
thứ năm - 13/11
27°
Mây rải rác
Cảm giác như 30°27°
/19°
59%
7.92 km/h
19°/
27°
60 %
7.92 km/h km/h
1018 hPa
17:16/06:04
thứ sáu - 14/11
25°
Mây rải rác
Cảm giác như 28°25°
/18°
58%
7.57 km/h
18°/
25°
52 %
7.57 km/h km/h
1019 hPa
17:16/06:05
thứ bảy - 15/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/16°
70%
6.47 km/h
16°/
25°
49 %
6.47 km/h km/h
1020 hPa
17:16/06:05
chủ nhật - 16/11
22°
Mây đen u ám
Cảm giác như 25°22°
/17°
52%
4.57 km/h
17°/
22°
63 %
4.57 km/h km/h
1021 hPa
17:15/06:06
thứ hai - 17/11
22°
Mây đen u ám
Cảm giác như 25°22°
/17°
53%
4.32 km/h
17°/
22°
64 %
4.32 km/h km/h
1021 hPa
17:15/06:07
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
268.63
0.05
4.97
49.98
2.17
23.97
24.54
0.29