Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Thanh Liêm, Hà Nam
thứ ba - 16/09

33°
Mưa vừa
Cảm giác như 36°33°
/24°
70%
3.74 km/h
24°/
33°
59 %
3.74 km/h km/h
1010 hPa
17:58/05:43
thứ tư - 17/09

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/24°
57%
5.07 km/h
24°/
29°
75 %
5.07 km/h km/h
1010 hPa
17:57/05:43
thứ năm - 18/09

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/24°
70%
3.9 km/h
24°/
30°
92 %
3.9 km/h km/h
1010 hPa
17:56/05:43
thứ sáu - 19/09

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/24°
58%
3.21 km/h
24°/
31°
72 %
3.21 km/h km/h
1010 hPa
17:55/05:43
thứ bảy - 20/09

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/24°
62%
3.92 km/h
24°/
30°
75 %
3.92 km/h km/h
1009 hPa
17:54/05:43
chủ nhật - 21/09

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/25°
65%
2.69 km/h
25°/
29°
81 %
2.69 km/h km/h
1009 hPa
17:53/05:44
thứ hai - 22/09

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/24°
65%
4.23 km/h
24°/
33°
74 %
4.23 km/h km/h
1008 hPa
17:52/05:44
thứ ba - 23/09

28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/25°
58%
7.12 km/h
25°/
28°
84 %
7.12 km/h km/h
1006 hPa
17:51/05:44
thứ tư - 24/09

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/25°
55%
6.83 km/h
25°/
31°
64 %
6.83 km/h km/h
1007 hPa
17:50/05:44
thứ năm - 25/09

33°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 36°33°
/23°
67%
5.23 km/h
23°/
33°
56 %
5.23 km/h km/h
1005 hPa
17:49/05:45
thứ sáu - 26/09

33°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 36°33°
/23°
64%
6 km/h
23°/
33°
47 %
6 km/h km/h
1008 hPa
17:48/05:45
thứ bảy - 27/09

32°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 35°32°
/22°
61%
4.15 km/h
22°/
32°
47 %
4.15 km/h km/h
1010 hPa
17:47/05:45
chủ nhật - 28/09

33°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 36°33°
/22°
56%
2.67 km/h
22°/
33°
54 %
2.67 km/h km/h
1010 hPa
17:46/05:45
thứ hai - 29/09

33°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 36°33°
/23°
53%
3.53 km/h
23°/
33°
56 %
3.53 km/h km/h
1010 hPa
17:45/05:45
thứ ba - 30/09

33°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 36°33°
/24°
55%
3.85 km/h
24°/
33°
57 %
3.85 km/h km/h
1010 hPa
17:45/05:46
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
248.65
0.49
4.15
34.05
1.92
7.36
8.6
1.49