Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Vĩnh Trụ, Lý Nhân, Hà Nam
thứ hai - 03/11
19°
Mưa vừa
Cảm giác như 22°19°
/17°
66%
6.6 km/h
17°/
19°
89 %
6.6 km/h km/h
1019 hPa
17:19/05:58
thứ ba - 04/11
18°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 21°18°
/16°
70%
6.66 km/h
16°/
18°
89 %
6.66 km/h km/h
1019 hPa
17:19/05:59
thứ tư - 05/11
20°
Mây đen u ám
Cảm giác như 23°20°
/17°
62%
2.86 km/h
17°/
20°
83 %
2.86 km/h km/h
1015 hPa
17:18/05:59
thứ năm - 06/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/19°
57%
2.54 km/h
19°/
26°
75 %
2.54 km/h km/h
1013 hPa
17:18/06:00
thứ sáu - 07/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/22°
58%
5.53 km/h
22°/
24°
87 %
5.53 km/h km/h
1012 hPa
17:17/06:00
thứ bảy - 08/11
26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/24°
50%
7.17 km/h
24°/
26°
84 %
7.17 km/h km/h
1012 hPa
17:17/06:01
chủ nhật - 09/11
28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/23°
60%
4.15 km/h
23°/
28°
76 %
4.15 km/h km/h
1014 hPa
17:17/06:01
thứ hai - 10/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/22°
53%
3.56 km/h
22°/
27°
74 %
3.56 km/h km/h
1013 hPa
17:16/06:02
thứ ba - 11/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/20°
64%
2.59 km/h
20°/
23°
88 %
2.59 km/h km/h
1014 hPa
17:16/06:02
thứ tư - 12/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/19°
52%
4.59 km/h
19°/
22°
79 %
4.59 km/h km/h
1016 hPa
17:16/06:03
thứ năm - 13/11
26°
Mây cụm
Cảm giác như 29°26°
/19°
54%
7.8 km/h
19°/
26°
58 %
7.8 km/h km/h
1018 hPa
17:15/06:04
thứ sáu - 14/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/19°
65%
7.85 km/h
19°/
25°
46 %
7.85 km/h km/h
1019 hPa
17:15/06:04
thứ bảy - 15/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/17°
63%
7.29 km/h
17°/
25°
44 %
7.29 km/h km/h
1020 hPa
17:15/06:05
chủ nhật - 16/11
22°
Mây đen u ám
Cảm giác như 25°22°
/18°
68%
4.79 km/h
18°/
22°
60 %
4.79 km/h km/h
1021 hPa
17:15/06:05
thứ hai - 17/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/18°
60%
5.17 km/h
18°/
23°
61 %
5.17 km/h km/h
1021 hPa
17:14/06:06
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
296.79
0.02
8.5
49.45
3.47
22.89
23.72
0.49