Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Văn Xá, Kim Bảng, Hà Nam
thứ tư - 05/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/18°
68%
2.8 km/h
18°/
23°
68 %
2.8 km/h km/h
1015 hPa
17:19/06:00
thứ năm - 06/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/20°
65%
2.12 km/h
20°/
26°
79 %
2.12 km/h km/h
1013 hPa
17:19/06:01
thứ sáu - 07/11
23°
Mưa vừa
Cảm giác như 26°23°
/22°
61%
5.63 km/h
22°/
23°
93 %
5.63 km/h km/h
1012 hPa
17:18/06:01
thứ bảy - 08/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/22°
60%
5.46 km/h
22°/
23°
92 %
5.46 km/h km/h
1014 hPa
17:18/06:02
chủ nhật - 09/11
29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/22°
62%
2.82 km/h
22°/
29°
86 %
2.82 km/h km/h
1013 hPa
17:18/06:02
thứ hai - 10/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/23°
66%
3.31 km/h
23°/
27°
82 %
3.31 km/h km/h
1012 hPa
17:17/06:03
thứ ba - 11/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/21°
63%
5.16 km/h
21°/
23°
80 %
5.16 km/h km/h
1013 hPa
17:17/06:03
thứ tư - 12/11
27°
Mây đen u ám
Cảm giác như 30°27°
/21°
53%
4.67 km/h
21°/
27°
64 %
4.67 km/h km/h
1015 hPa
17:17/06:04
thứ năm - 13/11
27°
Mây thưa
Cảm giác như 30°27°
/20°
67%
7.38 km/h
20°/
27°
46 %
7.38 km/h km/h
1020 hPa
17:16/06:05
thứ sáu - 14/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/17°
64%
6.32 km/h
17°/
24°
40 %
6.32 km/h km/h
1022 hPa
17:16/06:05
thứ bảy - 15/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/16°
52%
6.57 km/h
16°/
25°
47 %
6.57 km/h km/h
1022 hPa
17:16/06:06
chủ nhật - 16/11
26°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 29°26°
/16°
59%
6.9 km/h
16°/
26°
47 %
6.9 km/h km/h
1023 hPa
17:16/06:06
thứ hai - 17/11
26°
Mây cụm
Cảm giác như 29°26°
/17°
65%
7.4 km/h
17°/
26°
38 %
7.4 km/h km/h
1023 hPa
17:15/06:07
thứ ba - 18/11
25°
Mây rải rác
Cảm giác như 28°25°
/16°
62%
6.61 km/h
16°/
25°
40 %
6.61 km/h km/h
1020 hPa
17:15/06:08
thứ tư - 19/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/19°
62%
4.26 km/h
19°/
24°
57 %
4.26 km/h km/h
1019 hPa
17:15/06:08
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
262.13
0.01
3.86
18.15
1.18
13.32
16
1.16