Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Trung Lương, Bình Lục, Hà Nam
thứ tư - 05/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/18°
64%
3.17 km/h
18°/
23°
69 %
3.17 km/h km/h
1015 hPa
17:19/06:00
thứ năm - 06/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/20°
50%
2.41 km/h
20°/
26°
81 %
2.41 km/h km/h
1013 hPa
17:18/06:00
thứ sáu - 07/11
23°
Mưa vừa
Cảm giác như 26°23°
/22°
59%
5.23 km/h
22°/
23°
92 %
5.23 km/h km/h
1012 hPa
17:18/06:01
thứ bảy - 08/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/22°
58%
4.96 km/h
22°/
24°
91 %
4.96 km/h km/h
1013 hPa
17:18/06:01
chủ nhật - 09/11
29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/22°
50%
3.43 km/h
22°/
29°
80 %
3.43 km/h km/h
1013 hPa
17:17/06:02
thứ hai - 10/11
28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/23°
60%
3.68 km/h
23°/
28°
78 %
3.68 km/h km/h
1012 hPa
17:17/06:02
thứ ba - 11/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/21°
66%
4.67 km/h
21°/
23°
80 %
4.67 km/h km/h
1013 hPa
17:16/06:03
thứ tư - 12/11
27°
Mây đen u ám
Cảm giác như 30°27°
/21°
60%
4.95 km/h
21°/
27°
63 %
4.95 km/h km/h
1015 hPa
17:16/06:03
thứ năm - 13/11
27°
Mây rải rác
Cảm giác như 30°27°
/20°
55%
7.15 km/h
20°/
27°
47 %
7.15 km/h km/h
1020 hPa
17:16/06:04
thứ sáu - 14/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/17°
59%
5.9 km/h
17°/
24°
41 %
5.9 km/h km/h
1021 hPa
17:16/06:05
thứ bảy - 15/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/16°
62%
5.88 km/h
16°/
25°
47 %
5.88 km/h km/h
1022 hPa
17:15/06:05
chủ nhật - 16/11
26°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 29°26°
/16°
63%
6.86 km/h
16°/
26°
44 %
6.86 km/h km/h
1023 hPa
17:15/06:06
thứ hai - 17/11
26°
Mây cụm
Cảm giác như 29°26°
/18°
69%
6.74 km/h
18°/
26°
36 %
6.74 km/h km/h
1023 hPa
17:15/06:06
thứ ba - 18/11
26°
Mây cụm
Cảm giác như 29°26°
/16°
52%
6.1 km/h
16°/
26°
39 %
6.1 km/h km/h
1020 hPa
17:15/06:07
thứ tư - 19/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/19°
60%
3.88 km/h
19°/
24°
56 %
3.88 km/h km/h
1019 hPa
17:14/06:08
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
262.13
0.01
3.86
18.15
1.18
13.32
16
1.16