Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Hưng Công, Bình Lục, Hà Nam
thứ hai - 03/11
19°
Mưa vừa
Cảm giác như 22°19°
/17°
57%
6.7 km/h
17°/
19°
90 %
6.7 km/h km/h
1019 hPa
17:19/05:58
thứ ba - 04/11
18°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 21°18°
/16°
54%
6.71 km/h
16°/
18°
89 %
6.71 km/h km/h
1019 hPa
17:19/05:59
thứ tư - 05/11
20°
Mây đen u ám
Cảm giác như 23°20°
/17°
52%
2.9 km/h
17°/
20°
83 %
2.9 km/h km/h
1015 hPa
17:19/05:59
thứ năm - 06/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/20°
69%
2.43 km/h
20°/
26°
75 %
2.43 km/h km/h
1013 hPa
17:18/06:00
thứ sáu - 07/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/22°
50%
5.76 km/h
22°/
24°
87 %
5.76 km/h km/h
1012 hPa
17:18/06:00
thứ bảy - 08/11
26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/24°
59%
7.08 km/h
24°/
26°
84 %
7.08 km/h km/h
1012 hPa
17:17/06:01
chủ nhật - 09/11
28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/23°
51%
4.13 km/h
23°/
28°
77 %
4.13 km/h km/h
1014 hPa
17:17/06:01
thứ hai - 10/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/22°
66%
3.75 km/h
22°/
27°
74 %
3.75 km/h km/h
1013 hPa
17:17/06:02
thứ ba - 11/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/20°
59%
2.65 km/h
20°/
23°
88 %
2.65 km/h km/h
1014 hPa
17:16/06:03
thứ tư - 12/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/19°
56%
4.55 km/h
19°/
22°
79 %
4.55 km/h km/h
1016 hPa
17:16/06:03
thứ năm - 13/11
27°
Mây cụm
Cảm giác như 30°27°
/19°
60%
7.87 km/h
19°/
27°
58 %
7.87 km/h km/h
1018 hPa
17:16/06:04
thứ sáu - 14/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/19°
54%
7.89 km/h
19°/
25°
47 %
7.89 km/h km/h
1019 hPa
17:15/06:04
thứ bảy - 15/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/16°
59%
7.18 km/h
16°/
25°
45 %
7.18 km/h km/h
1020 hPa
17:15/06:05
chủ nhật - 16/11
22°
Mây đen u ám
Cảm giác như 25°22°
/18°
63%
4.71 km/h
18°/
22°
62 %
4.71 km/h km/h
1021 hPa
17:15/06:05
thứ hai - 17/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/18°
58%
5.01 km/h
18°/
23°
63 %
5.01 km/h km/h
1021 hPa
17:15/06:06
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
297.06
0
8.13
45.45
3.23
21.08
22.09
0.58