Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Bồ Đề, Bình Lục, Hà Nam
thứ ba - 04/11
18°
Mưa vừa
Cảm giác như 21°18°
/18°
70%
6.58 km/h
18°/
18°
88 %
6.58 km/h km/h
1019 hPa
17:19/05:59
thứ tư - 05/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/18°
52%
2.76 km/h
18°/
24°
72 %
2.76 km/h km/h
1015 hPa
17:19/06:00
thứ năm - 06/11
26°
Mây cụm
Cảm giác như 29°26°
/19°
51%
2.84 km/h
19°/
26°
71 %
2.84 km/h km/h
1013 hPa
17:18/06:00
thứ sáu - 07/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/23°
68%
5.31 km/h
23°/
23°
89 %
5.31 km/h km/h
1013 hPa
17:18/06:01
thứ bảy - 08/11
27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/22°
53%
7.08 km/h
22°/
27°
84 %
7.08 km/h km/h
1013 hPa
17:18/06:01
chủ nhật - 09/11
29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/24°
69%
3.41 km/h
24°/
29°
73 %
3.41 km/h km/h
1014 hPa
17:17/06:02
thứ hai - 10/11
30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/24°
64%
3.5 km/h
24°/
30°
74 %
3.5 km/h km/h
1013 hPa
17:17/06:02
thứ ba - 11/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/20°
56%
3.73 km/h
20°/
23°
77 %
3.73 km/h km/h
1013 hPa
17:16/06:03
thứ tư - 12/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/20°
65%
5.17 km/h
20°/
25°
60 %
5.17 km/h km/h
1015 hPa
17:16/06:03
thứ năm - 13/11
27°
Mây đen u ám
Cảm giác như 30°27°
/19°
61%
5.6 km/h
19°/
27°
54 %
5.6 km/h km/h
1017 hPa
17:16/06:04
thứ sáu - 14/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/19°
62%
6.22 km/h
19°/
26°
50 %
6.22 km/h km/h
1020 hPa
17:16/06:05
thứ bảy - 15/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/17°
66%
6.54 km/h
17°/
25°
47 %
6.54 km/h km/h
1021 hPa
17:15/06:05
chủ nhật - 16/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/16°
55%
5.05 km/h
16°/
25°
43 %
5.05 km/h km/h
1020 hPa
17:15/06:06
thứ hai - 17/11
25°
Mây rải rác
Cảm giác như 28°25°
/16°
64%
4.74 km/h
16°/
25°
42 %
4.74 km/h km/h
1021 hPa
17:15/06:06
thứ ba - 18/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/16°
67%
5.42 km/h
16°/
25°
44 %
5.42 km/h km/h
1021 hPa
17:15/06:07
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
274.93
0
4.27
28.31
1.15
16.11
16.74
0.49