Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Sủng Tráng, Yên Minh, Hà Giang
thứ hai - 03/11
15°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 18°15°
/14°
53%
1.51 km/h
14°/
15°
91 %
1.51 km/h km/h
1020 hPa
17:20/06:05
thứ ba - 04/11
16°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 19°16°
/13°
69%
1.6 km/h
13°/
16°
81 %
1.6 km/h km/h
1020 hPa
17:19/06:05
thứ tư - 05/11
21°
Mây đen u ám
Cảm giác như 24°21°
/14°
50%
2.09 km/h
14°/
21°
71 %
2.09 km/h km/h
1015 hPa
17:19/06:06
thứ năm - 06/11
20°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 23°20°
/17°
53%
1.71 km/h
17°/
20°
89 %
1.71 km/h km/h
1014 hPa
17:18/06:06
thứ sáu - 07/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/18°
58%
2.06 km/h
18°/
25°
80 %
2.06 km/h km/h
1015 hPa
17:18/06:07
thứ bảy - 08/11
21°
Mưa vừa
Cảm giác như 24°21°
/20°
65%
1.72 km/h
20°/
21°
98 %
1.72 km/h km/h
1017 hPa
17:17/06:08
chủ nhật - 09/11
21°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 24°21°
/20°
53%
1.62 km/h
20°/
21°
100 %
1.62 km/h km/h
1015 hPa
17:17/06:08
thứ hai - 10/11
20°
Mưa vừa
Cảm giác như 23°20°
/19°
51%
1.81 km/h
19°/
20°
100 %
1.81 km/h km/h
1015 hPa
17:16/06:09
thứ ba - 11/11
19°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 22°19°
/18°
65%
1.53 km/h
18°/
19°
99 %
1.53 km/h km/h
1015 hPa
17:16/06:10
thứ tư - 12/11
19°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 22°19°
/18°
59%
2.07 km/h
18°/
19°
93 %
2.07 km/h km/h
1016 hPa
17:16/06:10
thứ năm - 13/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/15°
62%
2.55 km/h
15°/
23°
78 %
2.55 km/h km/h
1020 hPa
17:15/06:11
thứ sáu - 14/11
23°
Mây thưa
Cảm giác như 26°23°
/13°
68%
3.18 km/h
13°/
23°
57 %
3.18 km/h km/h
1022 hPa
17:15/06:12
thứ bảy - 15/11
21°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 24°21°
/12°
50%
3.57 km/h
12°/
21°
57 %
3.57 km/h km/h
1024 hPa
17:15/06:12
chủ nhật - 16/11
22°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 25°22°
/11°
56%
2.39 km/h
11°/
22°
55 %
2.39 km/h km/h
1021 hPa
17:14/06:13
thứ hai - 17/11
22°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 25°22°
/12°
64%
2.34 km/h
12°/
22°
61 %
2.34 km/h km/h
1020 hPa
17:14/06:14
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
259.79
0.16
2.06
45.93
0.61
19.57
20.88
1.24