Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Trung Thịnh, Xín Mần, Hà Giang
chủ nhật - 02/11
17°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 20°17°
/15°
55%
1.39 km/h
15°/
17°
99 %
1.39 km/h km/h
1019 hPa
17:24/06:06
thứ hai - 03/11
15°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 18°15°
/14°
55%
1.31 km/h
14°/
15°
92 %
1.31 km/h km/h
1021 hPa
17:23/06:07
thứ ba - 04/11
16°
Mây đen u ám
Cảm giác như 19°16°
/14°
66%
1 km/h
14°/
16°
85 %
1 km/h km/h
1020 hPa
17:23/06:08
thứ tư - 05/11
21°
Mây đen u ám
Cảm giác như 24°21°
/14°
66%
1.95 km/h
14°/
21°
70 %
1.95 km/h km/h
1015 hPa
17:22/06:08
thứ năm - 06/11
22°
Mây đen u ám
Cảm giác như 25°22°
/15°
60%
1.62 km/h
15°/
22°
76 %
1.62 km/h km/h
1015 hPa
17:22/06:09
thứ sáu - 07/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/18°
55%
1.21 km/h
18°/
26°
76 %
1.21 km/h km/h
1015 hPa
17:21/06:09
thứ bảy - 08/11
19°
Mưa vừa
Cảm giác như 22°19°
/19°
54%
1.57 km/h
19°/
19°
98 %
1.57 km/h km/h
1015 hPa
17:21/06:10
chủ nhật - 09/11
20°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 23°20°
/19°
53%
1.34 km/h
19°/
20°
99 %
1.34 km/h km/h
1014 hPa
17:20/06:11
thứ hai - 10/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/19°
51%
1.57 km/h
19°/
23°
93 %
1.57 km/h km/h
1013 hPa
17:20/06:11
thứ ba - 11/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/19°
64%
1.4 km/h
19°/
24°
89 %
1.4 km/h km/h
1012 hPa
17:19/06:12
thứ tư - 12/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/17°
51%
1.71 km/h
17°/
22°
81 %
1.71 km/h km/h
1014 hPa
17:19/06:12
thứ năm - 13/11
23°
Mây cụm
Cảm giác như 26°23°
/15°
57%
2.16 km/h
15°/
23°
60 %
2.16 km/h km/h
1017 hPa
17:19/06:13
thứ sáu - 14/11
22°
Mây thưa
Cảm giác như 25°22°
/13°
61%
2.11 km/h
13°/
22°
58 %
2.11 km/h km/h
1020 hPa
17:18/06:14
thứ bảy - 15/11
21°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 24°21°
/12°
67%
1.99 km/h
12°/
21°
51 %
1.99 km/h km/h
1022 hPa
17:18/06:14
chủ nhật - 16/11
21°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 24°21°
/11°
53%
1.88 km/h
11°/
21°
55 %
1.88 km/h km/h
1021 hPa
17:18/06:15
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
223.41
0.05
0.49
67.53
0.14
11.47
11.81
0.2