Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Phong Quang, Vị Xuyên, Hà Giang
chủ nhật - 08/06

33°
Mưa vừa
Cảm giác như 36°33°
/25°
53%
2.47 km/h
25°/
33°
77 %
2.47 km/h km/h
1005 hPa
18:44/05:14
thứ hai - 09/06

28°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 31°28°
/24°
58%
1.53 km/h
24°/
28°
89 %
1.53 km/h km/h
1006 hPa
18:44/05:14
thứ ba - 10/06

25°
Mưa vừa
Cảm giác như 28°25°
/22°
63%
2.34 km/h
22°/
25°
93 %
2.34 km/h km/h
1008 hPa
18:44/05:14
thứ tư - 11/06

32°
Mây đen u ám
Cảm giác như 35°32°
/23°
53%
2.58 km/h
23°/
32°
76 %
2.58 km/h km/h
1008 hPa
18:45/05:14
thứ năm - 12/06

36°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 39°36°
/22°
62%
1.82 km/h
22°/
36°
40 %
1.82 km/h km/h
1001 hPa
18:45/05:14
thứ sáu - 13/06

37°
Mây rải rác
Cảm giác như 40°37°
/24°
66%
1.99 km/h
24°/
37°
35 %
1.99 km/h km/h
1000 hPa
18:45/05:14
thứ bảy - 14/06

38°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 41°38°
/24°
56%
2.1 km/h
24°/
38°
36 %
2.1 km/h km/h
998 hPa
18:46/05:14
chủ nhật - 15/06

37°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 40°37°
/26°
67%
2.29 km/h
26°/
37°
47 %
2.29 km/h km/h
999 hPa
18:46/05:14
thứ hai - 16/06

36°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 39°36°
/27°
52%
1.95 km/h
27°/
36°
52 %
1.95 km/h km/h
1000 hPa
18:46/05:14
thứ ba - 17/06

34°
Mưa vừa
Cảm giác như 37°34°
/26°
50%
2.65 km/h
26°/
34°
59 %
2.65 km/h km/h
1001 hPa
18:47/05:15
thứ tư - 18/06

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/25°
54%
1.81 km/h
25°/
30°
84 %
1.81 km/h km/h
1002 hPa
18:47/05:15
thứ năm - 19/06

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/25°
55%
1.79 km/h
25°/
32°
63 %
1.79 km/h km/h
1002 hPa
18:47/05:15
thứ sáu - 20/06

33°
Mưa vừa
Cảm giác như 36°33°
/24°
66%
2.02 km/h
24°/
33°
66 %
2.02 km/h km/h
1000 hPa
18:47/05:15
thứ bảy - 21/06

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/25°
62%
2.29 km/h
25°/
32°
74 %
2.29 km/h km/h
1000 hPa
18:48/05:15
chủ nhật - 22/06

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/25°
57%
1 km/h
25°/
32°
72 %
1 km/h km/h
1001 hPa
18:48/05:15
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
366.69
0.07
3.1
9.23
0.22
11.48
12.29
1.45