Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Ngọc Linh, Vị Xuyên, Hà Giang
chủ nhật - 08/06

31°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 34°31°
/24°
52%
1.66 km/h
24°/
31°
79 %
1.66 km/h km/h
1005 hPa
18:43/05:14
thứ hai - 09/06

26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/23°
53%
1.11 km/h
23°/
26°
96 %
1.11 km/h km/h
1005 hPa
18:43/05:14
thứ ba - 10/06

23°
Mưa vừa
Cảm giác như 26°23°
/21°
63%
1.33 km/h
21°/
23°
96 %
1.33 km/h km/h
1009 hPa
18:44/05:14
thứ tư - 11/06

32°
Mây đen u ám
Cảm giác như 35°32°
/21°
57%
1.02 km/h
21°/
32°
74 %
1.02 km/h km/h
1007 hPa
18:44/05:14
thứ năm - 12/06

35°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 38°35°
/22°
53%
1.08 km/h
22°/
35°
48 %
1.08 km/h km/h
1005 hPa
18:44/05:14
thứ sáu - 13/06

35°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 38°35°
/22°
52%
1.87 km/h
22°/
35°
42 %
1.87 km/h km/h
999 hPa
18:45/05:14
thứ bảy - 14/06

36°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 39°36°
/24°
65%
1.62 km/h
24°/
36°
43 %
1.62 km/h km/h
997 hPa
18:45/05:14
chủ nhật - 15/06

36°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 39°36°
/24°
70%
1.55 km/h
24°/
36°
46 %
1.55 km/h km/h
997 hPa
18:45/05:14
thứ hai - 16/06

36°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 39°36°
/24°
70%
1.65 km/h
24°/
36°
45 %
1.65 km/h km/h
999 hPa
18:46/05:15
thứ ba - 17/06

33°
Mưa vừa
Cảm giác như 36°33°
/24°
66%
1.16 km/h
24°/
33°
58 %
1.16 km/h km/h
1002 hPa
18:46/05:15
thứ tư - 18/06

32°
Mưa vừa
Cảm giác như 35°32°
/23°
58%
1.75 km/h
23°/
32°
61 %
1.75 km/h km/h
1003 hPa
18:46/05:15
thứ năm - 19/06

34°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 37°34°
/23°
59%
1.33 km/h
23°/
34°
50 %
1.33 km/h km/h
1002 hPa
18:46/05:15
thứ sáu - 20/06

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/23°
52%
0.94 km/h
23°/
30°
70 %
0.94 km/h km/h
1002 hPa
18:47/05:15
thứ bảy - 21/06

27°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 30°27°
/23°
59%
1.79 km/h
23°/
27°
89 %
1.79 km/h km/h
1005 hPa
18:47/05:15
chủ nhật - 22/06

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/23°
55%
1.23 km/h
23°/
31°
73 %
1.23 km/h km/h
1005 hPa
18:47/05:16
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
366.8
0.21
2.49
14.55
0.26
7.71
8.4
1.46