Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Lao Chải, Vị Xuyên, Hà Giang
thứ tư - 05/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/17°
52%
1.36 km/h
17°/
26°
59 %
1.36 km/h km/h
1013 hPa
17:20/06:06
thứ năm - 06/11
27°
Mây cụm
Cảm giác như 30°27°
/20°
63%
1.53 km/h
20°/
27°
64 %
1.53 km/h km/h
1013 hPa
17:19/06:07
thứ sáu - 07/11
28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/21°
53%
1 km/h
21°/
28°
66 %
1 km/h km/h
1014 hPa
17:19/06:07
thứ bảy - 08/11
23°
Mưa vừa
Cảm giác như 26°23°
/22°
58%
1.04 km/h
22°/
23°
99 %
1.04 km/h km/h
1015 hPa
17:18/06:08
chủ nhật - 09/11
25°
Mưa vừa
Cảm giác như 28°25°
/22°
63%
0.79 km/h
22°/
25°
98 %
0.79 km/h km/h
1015 hPa
17:18/06:09
thứ hai - 10/11
23°
Mưa vừa
Cảm giác như 26°23°
/21°
64%
1.07 km/h
21°/
23°
100 %
1.07 km/h km/h
1013 hPa
17:18/06:09
thứ ba - 11/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/21°
61%
0.93 km/h
21°/
22°
98 %
0.93 km/h km/h
1014 hPa
17:17/06:10
thứ tư - 12/11
28°
Mây đen u ám
Cảm giác như 31°28°
/19°
57%
1.65 km/h
19°/
28°
71 %
1.65 km/h km/h
1017 hPa
17:17/06:11
thứ năm - 13/11
26°
Mây thưa
Cảm giác như 29°26°
/15°
70%
1.9 km/h
15°/
26°
36 %
1.9 km/h km/h
1022 hPa
17:16/06:11
thứ sáu - 14/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/13°
56%
1.21 km/h
13°/
24°
49 %
1.21 km/h km/h
1023 hPa
17:16/06:12
thứ bảy - 15/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/13°
56%
1.07 km/h
13°/
25°
55 %
1.07 km/h km/h
1021 hPa
17:16/06:12
chủ nhật - 16/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/15°
53%
0.99 km/h
15°/
27°
61 %
0.99 km/h km/h
1022 hPa
17:16/06:13
thứ hai - 17/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/13°
66%
2.53 km/h
13°/
25°
42 %
2.53 km/h km/h
1026 hPa
17:15/06:14
thứ ba - 18/11
21°
Mây đen u ám
Cảm giác như 24°21°
/12°
59%
2.63 km/h
12°/
21°
43 %
2.63 km/h km/h
1029 hPa
17:15/06:14
thứ tư - 19/11
15°
Mây đen u ám
Cảm giác như 18°15°
/12°
61%
2.25 km/h
12°/
15°
63 %
2.25 km/h km/h
1031 hPa
17:15/06:15
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
215.35
0.1
1.24
42.77
0.44
12.45
13.84
1.13