Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Yên Thành, Quang Bình, Hà Giang
chủ nhật - 08/06

32°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 35°32°
/26°
66%
2.17 km/h
26°/
32°
74 %
2.17 km/h km/h
1004 hPa
18:41/05:16
thứ hai - 09/06

28°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 31°28°
/26°
70%
1.82 km/h
26°/
28°
87 %
1.82 km/h km/h
1004 hPa
18:41/05:16
thứ ba - 10/06

26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/24°
61%
3.9 km/h
24°/
26°
92 %
3.9 km/h km/h
1007 hPa
18:41/05:16
thứ tư - 11/06

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/24°
70%
2.44 km/h
24°/
31°
70 %
2.44 km/h km/h
1006 hPa
18:42/05:16
thứ năm - 12/06

34°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 37°34°
/24°
70%
2.04 km/h
24°/
34°
65 %
2.04 km/h km/h
1005 hPa
18:42/05:16
thứ sáu - 13/06

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/26°
57%
2.32 km/h
26°/
35°
61 %
2.32 km/h km/h
1002 hPa
18:42/05:16
thứ bảy - 14/06

38°
Mây cụm
Cảm giác như 41°38°
/27°
65%
2.85 km/h
27°/
38°
55 %
2.85 km/h km/h
997 hPa
18:43/05:16
chủ nhật - 15/06

37°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 40°37°
/28°
54%
2.15 km/h
28°/
37°
53 %
2.15 km/h km/h
996 hPa
18:43/05:16
thứ hai - 16/06

37°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 40°37°
/27°
68%
1.69 km/h
27°/
37°
48 %
1.69 km/h km/h
996 hPa
18:43/05:16
thứ ba - 17/06

36°
Mưa vừa
Cảm giác như 39°36°
/27°
54%
1.57 km/h
27°/
36°
53 %
1.57 km/h km/h
999 hPa
18:43/05:16
thứ tư - 18/06

34°
Mưa vừa
Cảm giác như 37°34°
/25°
51%
2.05 km/h
25°/
34°
58 %
2.05 km/h km/h
1003 hPa
18:44/05:16
thứ năm - 19/06

34°
Mưa vừa
Cảm giác như 37°34°
/26°
59%
1.84 km/h
26°/
34°
56 %
1.84 km/h km/h
1002 hPa
18:44/05:17
thứ sáu - 20/06

31°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 34°31°
/26°
51%
2.85 km/h
26°/
31°
76 %
2.85 km/h km/h
1000 hPa
18:44/05:17
thứ bảy - 21/06

26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/25°
68%
2.86 km/h
25°/
26°
91 %
2.86 km/h km/h
1002 hPa
18:44/05:17
chủ nhật - 22/06

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/25°
50%
1.92 km/h
25°/
29°
77 %
1.92 km/h km/h
1003 hPa
18:45/05:17
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
207.68
0.05
1.6
19.58
0.28
2.23
2.71
1.18