Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Vần Chải, Đồng Văn, Hà Giang
chủ nhật - 08/06

26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/21°
65%
2.69 km/h
21°/
26°
80 %
2.69 km/h km/h
1006 hPa
18:43/05:12
thứ hai - 09/06

23°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 26°23°
/20°
59%
2.18 km/h
20°/
23°
92 %
2.18 km/h km/h
1008 hPa
18:43/05:12
thứ ba - 10/06

20°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 23°20°
/18°
60%
3.37 km/h
18°/
20°
90 %
3.37 km/h km/h
1011 hPa
18:44/05:12
thứ tư - 11/06

25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/19°
51%
2.91 km/h
19°/
25°
71 %
2.91 km/h km/h
1010 hPa
18:44/05:12
thứ năm - 12/06

28°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 31°28°
/18°
62%
3.43 km/h
18°/
28°
57 %
3.43 km/h km/h
1007 hPa
18:44/05:12
thứ sáu - 13/06

29°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 32°29°
/19°
60%
2.8 km/h
19°/
29°
51 %
2.8 km/h km/h
1005 hPa
18:45/05:12
thứ bảy - 14/06

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/20°
58%
2.41 km/h
20°/
31°
52 %
2.41 km/h km/h
1002 hPa
18:45/05:12
chủ nhật - 15/06

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/22°
61%
2.21 km/h
22°/
29°
67 %
2.21 km/h km/h
1002 hPa
18:45/05:12
thứ hai - 16/06

28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/21°
65%
2.77 km/h
21°/
28°
72 %
2.77 km/h km/h
1003 hPa
18:46/05:12
thứ ba - 17/06

27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/21°
68%
3.21 km/h
21°/
27°
75 %
3.21 km/h km/h
1006 hPa
18:46/05:12
thứ tư - 18/06

26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/21°
50%
3.25 km/h
21°/
26°
82 %
3.25 km/h km/h
1008 hPa
18:46/05:12
thứ năm - 19/06

27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/20°
70%
3.3 km/h
20°/
27°
67 %
3.3 km/h km/h
1005 hPa
18:46/05:13
thứ sáu - 20/06

26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/21°
69%
3.54 km/h
21°/
26°
69 %
3.54 km/h km/h
1004 hPa
18:47/05:13
thứ bảy - 21/06

24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/20°
59%
2.04 km/h
20°/
24°
80 %
2.04 km/h km/h
1006 hPa
18:47/05:13
chủ nhật - 22/06

26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/20°
69%
2.89 km/h
20°/
26°
76 %
2.89 km/h km/h
1006 hPa
18:47/05:13
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
387.82
0.08
1.06
56.97
0.25
20.97
21.48
0.91