Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Sính Lủng, Đồng Văn, Hà Giang
thứ hai - 03/11
10°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 13°10°
/9°
58%
1.93 km/h
9°/
10°
89 %
1.93 km/h km/h
1022 hPa
17:19/06:05
thứ ba - 04/11
13°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 16°13°
/9°
54%
2.19 km/h
9°/
13°
85 %
2.19 km/h km/h
1020 hPa
17:19/06:05
thứ tư - 05/11
16°
Mây đen u ám
Cảm giác như 19°16°
/11°
70%
2.79 km/h
11°/
16°
83 %
2.79 km/h km/h
1016 hPa
17:18/06:06
thứ năm - 06/11
16°
Mây đen u ám
Cảm giác như 19°16°
/12°
65%
1.95 km/h
12°/
16°
93 %
1.95 km/h km/h
1014 hPa
17:18/06:07
thứ sáu - 07/11
19°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 22°19°
/14°
51%
2.31 km/h
14°/
19°
75 %
2.31 km/h km/h
1016 hPa
17:17/06:07
thứ bảy - 08/11
17°
Mưa vừa
Cảm giác như 20°17°
/16°
62%
1.59 km/h
16°/
17°
97 %
1.59 km/h km/h
1017 hPa
17:17/06:08
chủ nhật - 09/11
17°
Mưa vừa
Cảm giác như 20°17°
/16°
63%
2.44 km/h
16°/
17°
97 %
2.44 km/h km/h
1017 hPa
17:16/06:08
thứ hai - 10/11
16°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 19°16°
/12°
67%
2.43 km/h
12°/
16°
99 %
2.43 km/h km/h
1015 hPa
17:16/06:09
thứ ba - 11/11
13°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 16°13°
/12°
69%
1.34 km/h
12°/
13°
97 %
1.34 km/h km/h
1016 hPa
17:15/06:10
thứ tư - 12/11
15°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 18°15°
/13°
54%
2.23 km/h
13°/
15°
92 %
2.23 km/h km/h
1018 hPa
17:15/06:10
thứ năm - 13/11
15°
Mây cụm
Cảm giác như 18°15°
/8°
54%
4.35 km/h
8°/
15°
73 %
4.35 km/h km/h
1024 hPa
17:15/06:11
thứ sáu - 14/11
15°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 18°15°
/6°
68%
4.22 km/h
6°/
15°
55 %
4.22 km/h km/h
1023 hPa
17:14/06:12
thứ bảy - 15/11
16°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 19°16°
/6°
52%
3.1 km/h
6°/
16°
59 %
3.1 km/h km/h
1023 hPa
17:14/06:12
chủ nhật - 16/11
17°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 20°17°
/7°
59%
2.9 km/h
7°/
17°
59 %
2.9 km/h km/h
1023 hPa
17:14/06:13
thứ hai - 17/11
18°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 21°18°
/8°
58%
2.69 km/h
8°/
18°
58 %
2.69 km/h km/h
1024 hPa
17:14/06:14
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
243.68
0
2.99
46.2
0.6
13.24
14.82
1