Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Sảng Tủng, Đồng Văn, Hà Giang
chủ nhật - 08/06

23°
Mưa vừa
Cảm giác như 26°23°
/19°
65%
2.87 km/h
19°/
23°
80 %
2.87 km/h km/h
1006 hPa
18:43/05:12
thứ hai - 09/06

22°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 25°22°
/17°
66%
2.08 km/h
17°/
22°
81 %
2.08 km/h km/h
1007 hPa
18:44/05:12
thứ ba - 10/06

21°
Mây đen u ám
Cảm giác như 24°21°
/17°
64%
3.54 km/h
17°/
21°
75 %
3.54 km/h km/h
1009 hPa
18:44/05:12
thứ tư - 11/06

23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/17°
59%
2.98 km/h
17°/
23°
63 %
2.98 km/h km/h
1009 hPa
18:44/05:12
thứ năm - 12/06

25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/16°
61%
2.23 km/h
16°/
25°
56 %
2.23 km/h km/h
1008 hPa
18:45/05:12
thứ sáu - 13/06

26°
Mây cụm
Cảm giác như 29°26°
/16°
58%
4.1 km/h
16°/
26°
56 %
4.1 km/h km/h
1005 hPa
18:45/05:12
thứ bảy - 14/06

28°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 31°28°
/17°
51%
5.43 km/h
17°/
28°
51 %
5.43 km/h km/h
1001 hPa
18:45/05:12
chủ nhật - 15/06

30°
Mây cụm
Cảm giác như 33°30°
/19°
69%
3.62 km/h
19°/
30°
49 %
3.62 km/h km/h
999 hPa
18:46/05:12
thứ hai - 16/06

27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/20°
53%
2.43 km/h
20°/
27°
57 %
2.43 km/h km/h
1000 hPa
18:46/05:13
thứ ba - 17/06

26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/19°
54%
2.31 km/h
19°/
26°
64 %
2.31 km/h km/h
1004 hPa
18:46/05:13
thứ tư - 18/06

24°
Mưa vừa
Cảm giác như 27°24°
/19°
64%
2.25 km/h
19°/
24°
73 %
2.25 km/h km/h
1007 hPa
18:46/05:13
thứ năm - 19/06

23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/17°
62%
3.08 km/h
17°/
23°
80 %
3.08 km/h km/h
1005 hPa
18:47/05:13
thứ sáu - 20/06

19°
Mưa vừa
Cảm giác như 22°19°
/18°
68%
1.34 km/h
18°/
19°
94 %
1.34 km/h km/h
1004 hPa
18:47/05:13
thứ bảy - 21/06

18°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 21°18°
/17°
52%
1.57 km/h
17°/
18°
98 %
1.57 km/h km/h
1005 hPa
18:47/05:13
chủ nhật - 22/06

22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/17°
58%
3.49 km/h
17°/
22°
85 %
3.49 km/h km/h
1005 hPa
18:47/05:14
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
344.9
0.03
1.27
50.5
0.23
16.53
16.95
0.94