Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Phố Cáo, Đồng Văn, Hà Giang
chủ nhật - 08/06

25°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 28°25°
/19°
58%
2.89 km/h
19°/
25°
78 %
2.89 km/h km/h
1007 hPa
18:44/05:12
thứ hai - 09/06

22°
Mưa vừa
Cảm giác như 25°22°
/18°
62%
2.16 km/h
18°/
22°
90 %
2.16 km/h km/h
1007 hPa
18:44/05:12
thứ ba - 10/06

18°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 21°18°
/16°
56%
2.84 km/h
16°/
18°
92 %
2.84 km/h km/h
1010 hPa
18:44/05:12
thứ tư - 11/06

23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/17°
63%
2.64 km/h
17°/
23°
67 %
2.64 km/h km/h
1010 hPa
18:45/05:12
thứ năm - 12/06

26°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 29°26°
/16°
64%
2.61 km/h
16°/
26°
55 %
2.61 km/h km/h
1007 hPa
18:45/05:12
thứ sáu - 13/06

28°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 31°28°
/17°
54%
2.21 km/h
17°/
28°
50 %
2.21 km/h km/h
1005 hPa
18:45/05:13
thứ bảy - 14/06

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/18°
54%
2.43 km/h
18°/
29°
53 %
2.43 km/h km/h
1002 hPa
18:46/05:13
chủ nhật - 15/06

28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/19°
53%
2.38 km/h
19°/
28°
68 %
2.38 km/h km/h
1002 hPa
18:46/05:13
thứ hai - 16/06

27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/19°
50%
2.94 km/h
19°/
27°
69 %
2.94 km/h km/h
1003 hPa
18:46/05:13
thứ ba - 17/06

25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/19°
59%
3.37 km/h
19°/
25°
71 %
3.37 km/h km/h
1004 hPa
18:46/05:13
thứ tư - 18/06

24°
Mưa vừa
Cảm giác như 27°24°
/18°
59%
3.04 km/h
18°/
24°
76 %
3.04 km/h km/h
1005 hPa
18:47/05:13
thứ năm - 19/06

25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/18°
56%
3.38 km/h
18°/
25°
63 %
3.38 km/h km/h
1005 hPa
18:47/05:13
thứ sáu - 20/06

24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/18°
52%
2.8 km/h
18°/
24°
69 %
2.8 km/h km/h
1004 hPa
18:47/05:13
thứ bảy - 21/06

22°
Mưa vừa
Cảm giác như 25°22°
/17°
52%
1.98 km/h
17°/
22°
79 %
1.98 km/h km/h
1006 hPa
18:47/05:14
chủ nhật - 22/06

24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/18°
50%
2.62 km/h
18°/
24°
72 %
2.62 km/h km/h
1006 hPa
18:48/05:14
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
468.25
0.41
1.8
33.74
0.43
24.7
25.75
1.25