Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Hố Quáng Phìn, Đồng Văn, Hà Giang
thứ bảy - 02/08

26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/18°
52%
3.69 km/h
18°/
26°
65 %
3.69 km/h km/h
1004 hPa
18:40/05:29
chủ nhật - 03/08

26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/19°
70%
2.96 km/h
19°/
26°
68 %
2.96 km/h km/h
1002 hPa
18:40/05:30
thứ hai - 04/08

25°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 28°25°
/19°
70%
2.24 km/h
19°/
25°
75 %
2.24 km/h km/h
1002 hPa
18:39/05:30
thứ ba - 05/08

23°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 26°23°
/18°
66%
1.92 km/h
18°/
23°
83 %
1.92 km/h km/h
1003 hPa
18:39/05:31
thứ tư - 06/08

23°
Mưa vừa
Cảm giác như 26°23°
/18°
64%
2.3 km/h
18°/
23°
83 %
2.3 km/h km/h
1004 hPa
18:38/05:31
thứ năm - 07/08

21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/18°
55%
2.46 km/h
18°/
21°
89 %
2.46 km/h km/h
1006 hPa
18:37/05:31
thứ sáu - 08/08

19°
Mưa vừa
Cảm giác như 22°19°
/17°
64%
2.04 km/h
17°/
19°
100 %
2.04 km/h km/h
1009 hPa
18:37/05:32
thứ bảy - 09/08

23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/17°
61%
2.53 km/h
17°/
23°
90 %
2.53 km/h km/h
1009 hPa
18:36/05:32
chủ nhật - 10/08

23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/17°
68%
2.53 km/h
17°/
23°
78 %
2.53 km/h km/h
1006 hPa
18:35/05:33
thứ hai - 11/08

23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/18°
50%
2.65 km/h
18°/
23°
81 %
2.65 km/h km/h
1007 hPa
18:35/05:33
thứ ba - 12/08

23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/18°
52%
2.86 km/h
18°/
23°
81 %
2.86 km/h km/h
1008 hPa
18:34/05:33
thứ tư - 13/08

19°
Mưa vừa
Cảm giác như 22°19°
/17°
62%
1.56 km/h
17°/
19°
96 %
1.56 km/h km/h
1009 hPa
18:33/05:34
thứ năm - 14/08

24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/16°
59%
3.05 km/h
16°/
24°
70 %
3.05 km/h km/h
1006 hPa
18:32/05:34
thứ sáu - 15/08

24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/17°
68%
2.45 km/h
17°/
24°
78 %
2.45 km/h km/h
1004 hPa
18:32/05:35
thứ bảy - 16/08

22°
Mưa vừa
Cảm giác như 25°22°
/18°
64%
1.48 km/h
18°/
22°
87 %
1.48 km/h km/h
1005 hPa
18:31/05:35
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
423.95
0.08
6.74
4.21
1.09
18.31
21.81
5.4