Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Đông Thành, Bắc Quang, Hà Giang
chủ nhật - 02/11
20°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 23°20°
/18°
67%
0.76 km/h
18°/
20°
99 %
0.76 km/h km/h
1018 hPa
17:22/06:04
thứ hai - 03/11
18°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 21°18°
/17°
62%
1.05 km/h
17°/
18°
94 %
1.05 km/h km/h
1020 hPa
17:22/06:05
thứ ba - 04/11
19°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 22°19°
/17°
51%
0.81 km/h
17°/
19°
89 %
0.81 km/h km/h
1020 hPa
17:21/06:06
thứ tư - 05/11
26°
Mây cụm
Cảm giác như 29°26°
/17°
61%
1.19 km/h
17°/
26°
57 %
1.19 km/h km/h
1015 hPa
17:21/06:06
thứ năm - 06/11
28°
Mây cụm
Cảm giác như 31°28°
/17°
58%
1.22 km/h
17°/
28°
64 %
1.22 km/h km/h
1014 hPa
17:20/06:07
thứ sáu - 07/11
30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/20°
64%
1.17 km/h
20°/
30°
69 %
1.17 km/h km/h
1014 hPa
17:20/06:07
thứ bảy - 08/11
23°
Mưa vừa
Cảm giác như 26°23°
/22°
69%
0.97 km/h
22°/
23°
98 %
0.97 km/h km/h
1013 hPa
17:19/06:08
chủ nhật - 09/11
22°
Mưa vừa
Cảm giác như 25°22°
/22°
50%
0.85 km/h
22°/
22°
100 %
0.85 km/h km/h
1013 hPa
17:19/06:08
thứ hai - 10/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/22°
70%
0.61 km/h
22°/
27°
98 %
0.61 km/h km/h
1012 hPa
17:18/06:09
thứ ba - 11/11
26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/21°
56%
1.16 km/h
21°/
26°
83 %
1.16 km/h km/h
1011 hPa
17:18/06:10
thứ tư - 12/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/19°
64%
1.14 km/h
19°/
24°
97 %
1.14 km/h km/h
1013 hPa
17:18/06:10
thứ năm - 13/11
28°
Mây cụm
Cảm giác như 31°28°
/18°
51%
1.52 km/h
18°/
28°
54 %
1.52 km/h km/h
1016 hPa
17:17/06:11
thứ sáu - 14/11
27°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 30°27°
/16°
68%
1.24 km/h
16°/
27°
54 %
1.24 km/h km/h
1019 hPa
17:17/06:12
thứ bảy - 15/11
26°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 29°26°
/14°
52%
1.13 km/h
14°/
26°
51 %
1.13 km/h km/h
1022 hPa
17:17/06:12
chủ nhật - 16/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/13°
60%
1.2 km/h
13°/
25°
52 %
1.2 km/h km/h
1021 hPa
17:16/06:13
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
234.91
0.06
0.88
53.61
0.23
15.75
16.24
0.3