Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Đường Hồng, Bắc Mê, Hà Giang
thứ hai - 03/11
14°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 17°14°
/13°
51%
1.36 km/h
13°/
14°
95 %
1.36 km/h km/h
1020 hPa
17:20/06:04
thứ ba - 04/11
14°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 17°14°
/12°
61%
1.41 km/h
12°/
14°
91 %
1.41 km/h km/h
1020 hPa
17:19/06:05
thứ tư - 05/11
22°
Mây đen u ám
Cảm giác như 25°22°
/13°
64%
1.43 km/h
13°/
22°
63 %
1.43 km/h km/h
1015 hPa
17:19/06:05
thứ năm - 06/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/16°
70%
1.23 km/h
16°/
21°
82 %
1.23 km/h km/h
1014 hPa
17:18/06:06
thứ sáu - 07/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/17°
65%
1.26 km/h
17°/
25°
70 %
1.26 km/h km/h
1015 hPa
17:18/06:06
thứ bảy - 08/11
19°
Mưa vừa
Cảm giác như 22°19°
/18°
56%
1.45 km/h
18°/
19°
99 %
1.45 km/h km/h
1016 hPa
17:17/06:07
chủ nhật - 09/11
20°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 23°20°
/18°
69%
1.3 km/h
18°/
20°
98 %
1.3 km/h km/h
1015 hPa
17:17/06:08
thứ hai - 10/11
19°
Mưa vừa
Cảm giác như 22°19°
/18°
69%
1.2 km/h
18°/
19°
100 %
1.2 km/h km/h
1015 hPa
17:16/06:08
thứ ba - 11/11
19°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 22°19°
/17°
55%
1.3 km/h
17°/
19°
99 %
1.3 km/h km/h
1014 hPa
17:16/06:09
thứ tư - 12/11
18°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 21°18°
/16°
62%
1.11 km/h
16°/
18°
95 %
1.11 km/h km/h
1016 hPa
17:16/06:09
thứ năm - 13/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/14°
57%
1.88 km/h
14°/
23°
78 %
1.88 km/h km/h
1019 hPa
17:15/06:10
thứ sáu - 14/11
23°
Mây cụm
Cảm giác như 26°23°
/12°
62%
2.13 km/h
12°/
23°
54 %
2.13 km/h km/h
1021 hPa
17:15/06:11
thứ bảy - 15/11
22°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 25°22°
/11°
61%
1.99 km/h
11°/
22°
53 %
1.99 km/h km/h
1023 hPa
17:15/06:11
chủ nhật - 16/11
22°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 25°22°
/10°
66%
1.6 km/h
10°/
22°
52 %
1.6 km/h km/h
1021 hPa
17:14/06:12
thứ hai - 17/11
22°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 25°22°
/10°
50%
1.34 km/h
10°/
22°
59 %
1.34 km/h km/h
1020 hPa
17:14/06:13
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
247.6
0.05
1.6
42.75
0.48
20.02
20.87
0.65