Dự báo thời tiết Gia Lai những giờ tới
26° / 28°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.59 km/hĐộ ẩm
79%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.76 km/hĐộ ẩm
97%
22° / 22°

Mưa vừa
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.07 km/hĐộ ẩm
99%
22° / 22°

Mưa vừa
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.54 km/hĐộ ẩm
99%
21° / 21°

Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.83 km/hĐộ ẩm
99%
21° / 21°

Mưa vừa
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
8.7 km
Gió
0.69 km/hĐộ ẩm
99%
22° / 22°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.71 km/hĐộ ẩm
99%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.09 km/hĐộ ẩm
97%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.82 km/hĐộ ẩm
82%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.13 km/hĐộ ẩm
100%
22° / 22°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
9.9 km
Gió
1.06 km/hĐộ ẩm
98%
21° / 21°

Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.93 km/hĐộ ẩm
98%
21° / 21°

Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.96 km/hĐộ ẩm
97%
20° / 20°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.89 km/hĐộ ẩm
97%
22° / 22°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.5 km/hĐộ ẩm
96%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
7.2 km
Gió
1.29 km/hĐộ ẩm
94%
25° / 25°

Mưa vừa
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
4.2 km
Gió
0.95 km/hĐộ ẩm
93%
23° / 23°

Mưa vừa
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
7.6 km
Gió
0.91 km/hĐộ ẩm
98%
22° / 22°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.05 km/hĐộ ẩm
98%
21° / 21°

Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.02 km/hĐộ ẩm
98%
21° / 21°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.74 km/hĐộ ẩm
98%
20° / 20°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.84 km/hĐộ ẩm
98%
22° / 22°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.4 km/hĐộ ẩm
97%
27° / 27°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.53 km/hĐộ ẩm
77%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
250.04
0.07
1.45
3.04
0.32
6.24
6.91
0.94