Dự báo thời tiết Gia Lai những giờ tới
21° / 21°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.07 km/hĐộ ẩm
99%
22° / 22°

Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.81 km/hĐộ ẩm
98%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.98 km/hĐộ ẩm
72%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
6.9 km
Gió
0.86 km/hĐộ ẩm
97%
23° / 23°

Mưa vừa
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
7.1 km
Gió
0.58 km/hĐộ ẩm
99%
22° / 22°

Mưa vừa
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.93 km/hĐộ ẩm
100%
21° / 21°

Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.98 km/hĐộ ẩm
99%
21° / 21°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.97 km/hĐộ ẩm
99%
20° / 20°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.02 km/hĐộ ẩm
99%
22° / 22°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.54 km/hĐộ ẩm
98%
27° / 27°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.34 km/hĐộ ẩm
67%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
9.8 km
Gió
1 km/hĐộ ẩm
92%
24° / 24°

Mưa vừa
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
7.2 km
Gió
0.98 km/hĐộ ẩm
98%
22° / 22°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.96 km/hĐộ ẩm
99%
22° / 22°

Mưa nhẹ
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.65 km/hĐộ ẩm
99%
20° / 20°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.85 km/hĐộ ẩm
99%
20° / 20°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.21 km/hĐộ ẩm
99%
22° / 22°

Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.65 km/hĐộ ẩm
97%
28° / 28°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.38 km/hĐộ ẩm
64%
28° / 28°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.39 km/hĐộ ẩm
74%
24° / 24°

Mưa vừa
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
6.5 km
Gió
1.07 km/hĐộ ẩm
98%
22° / 22°

Mưa vừa
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.36 km/hĐộ ẩm
100%
22° / 22°

Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.58 km/hĐộ ẩm
100%
21° / 21°

Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.97 km/hĐộ ẩm
100%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
256.76
0.1
3.89
7.75
0.59
4.01
4.91
0.35