Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Ia Tô, Ia Grai, Gia Lai
thứ tư - 05/11
28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/20°
60%
2.67 km/h
20°/
28°
68 %
2.67 km/h km/h
1008 hPa
17:18/05:43
thứ năm - 06/11
27°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 30°27°
/20°
61%
5.61 km/h
20°/
27°
62 %
5.61 km/h km/h
1007 hPa
17:18/05:43
thứ sáu - 07/11
21°
Mưa rất nặng
Cảm giác như 24°21°
/19°
58%
10.28 km/h
19°/
21°
99 %
10.28 km/h km/h
1007 hPa
17:18/05:43
thứ bảy - 08/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/19°
65%
1.66 km/h
19°/
27°
70 %
1.66 km/h km/h
1012 hPa
17:17/05:44
chủ nhật - 09/11
29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/20°
54%
2.81 km/h
20°/
29°
69 %
2.81 km/h km/h
1012 hPa
17:17/05:44
thứ hai - 10/11
28°
Mây đen u ám
Cảm giác như 31°28°
/20°
66%
2.28 km/h
20°/
28°
63 %
2.28 km/h km/h
1011 hPa
17:17/05:44
thứ ba - 11/11
27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/20°
61%
1.69 km/h
20°/
27°
74 %
1.69 km/h km/h
1011 hPa
17:17/05:45
thứ tư - 12/11
22°
Mưa vừa
Cảm giác như 25°22°
/21°
52%
1.19 km/h
21°/
22°
98 %
1.19 km/h km/h
1013 hPa
17:17/05:45
thứ năm - 13/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/18°
61%
3.09 km/h
18°/
26°
84 %
3.09 km/h km/h
1015 hPa
17:16/05:46
thứ sáu - 14/11
26°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 29°26°
/16°
50%
3.64 km/h
16°/
26°
60 %
3.64 km/h km/h
1015 hPa
17:16/05:46
thứ bảy - 15/11
26°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 29°26°
/16°
68%
3.27 km/h
16°/
26°
63 %
3.27 km/h km/h
1014 hPa
17:16/05:47
chủ nhật - 16/11
27°
Mây rải rác
Cảm giác như 30°27°
/17°
59%
3.8 km/h
17°/
27°
60 %
3.8 km/h km/h
1013 hPa
17:16/05:47
thứ hai - 17/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/21°
63%
3.18 km/h
21°/
24°
74 %
3.18 km/h km/h
1013 hPa
17:16/05:48
thứ ba - 18/11
23°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 26°23°
/18°
51%
4.02 km/h
18°/
23°
73 %
4.02 km/h km/h
1009 hPa
17:16/05:48
thứ tư - 19/11
23°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 26°23°
/18°
66%
1.07 km/h
18°/
23°
90 %
1.07 km/h km/h
1010 hPa
17:16/05:48
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
159.41
0.05
0.85
56.11
0.3
1.87
2.19
0.18