Dự báo thời tiết Gia Lai những giờ tới
21° / 21°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.31 km/hĐộ ẩm
99%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.18 km/hĐộ ẩm
93%
31° / 31°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1 km/hĐộ ẩm
56%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
7.6 km
Gió
0.99 km/hĐộ ẩm
96%
22° / 22°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.07 km/hĐộ ẩm
97%
22° / 22°

Mưa cường độ nặng
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
3.6 km
Gió
0.59 km/hĐộ ẩm
100%
22° / 22°

Mưa cường độ nặng
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
5 km
Gió
0.57 km/hĐộ ẩm
100%
22° / 22°

Mưa vừa
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.18 km/hĐộ ẩm
100%
22° / 22°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.26 km/hĐộ ẩm
99%
24° / 24°

Mưa vừa
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
6.2 km
Gió
0.95 km/hĐộ ẩm
96%
25° / 25°

Mưa vừa
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.13 km/hĐộ ẩm
95%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.09 km/hĐộ ẩm
90%
22° / 22°

Mưa vừa
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
3.8 km
Gió
0.93 km/hĐộ ẩm
99%
22° / 22°

Mưa vừa
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
8.4 km
Gió
0.6 km/hĐộ ẩm
99%
22° / 22°

Mưa vừa
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.61 km/hĐộ ẩm
100%
22° / 22°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
1.6 km
Gió
0.52 km/hĐộ ẩm
100%
22° / 22°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
0.7 km
Gió
0.35 km/hĐộ ẩm
100%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.58 km/hĐộ ẩm
96%
26° / 26°

Mưa vừa
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.6 km/hĐộ ẩm
95%
27° / 27°

Mưa nhẹ
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.43 km/hĐộ ẩm
82%
22° / 22°

Mưa vừa
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
4.5 km
Gió
0.9 km/hĐộ ẩm
98%
22° / 22°

Mưa vừa
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
5.1 km
Gió
0.98 km/hĐộ ẩm
99%
22° / 22°

Mưa vừa
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
4.9 km
Gió
0.78 km/hĐộ ẩm
100%
22° / 22°

Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
1.6 km
Gió
1.38 km/hĐộ ẩm
100%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
140.17
0.02
0.76
3.69
0.1
2.45
2.6
0.11