Dự báo thời tiết Gia Lai những giờ tới
28° / 28°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.93 km/hĐộ ẩm
81%
30° / 30°

Mưa nhẹ
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.33 km/hĐộ ẩm
63%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.55 km/hĐộ ẩm
96%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.89 km/hĐộ ẩm
97%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.18 km/hĐộ ẩm
98%
22° / 22°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.48 km/hĐộ ẩm
99%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.08 km/hĐộ ẩm
95%
28° / 28°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.44 km/hĐộ ẩm
67%
29° / 29°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.12 km/hĐộ ẩm
64%
29° / 29°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.92 km/hĐộ ẩm
74%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.63 km/hĐộ ẩm
96%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.03 km/hĐộ ẩm
98%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.69 km/hĐộ ẩm
98%
22° / 22°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.05 km/hĐộ ẩm
100%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.45 km/hĐộ ẩm
96%
28° / 28°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.23 km/hĐộ ẩm
70%
28° / 28°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.01 km/hĐộ ẩm
80%
28° / 28°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.01 km/hĐộ ẩm
81%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.11 km/hĐộ ẩm
95%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.21 km/hĐộ ẩm
95%
22° / 22°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.7 km/hĐộ ẩm
98%
22° / 22°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.67 km/hĐộ ẩm
99%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.68 km/hĐộ ẩm
97%
28° / 28°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.58 km/hĐộ ẩm
67%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
184.39
0
2.69
17.94
0.64
4.8
6.34
2.19