Dự báo thời tiết Gia Lai những giờ tới
21° / 21°
Mưa vừa
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.43 km/hĐộ ẩm
98%
20° / 20°
Mưa nhẹ
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.48 km/hĐộ ẩm
99%
20° / 20°
Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.25 km/hĐộ ẩm
99%
19° / 19°
Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.13 km/hĐộ ẩm
99%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.02 km/hĐộ ẩm
97%
27° / 27°
Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.43 km/hĐộ ẩm
68%
27° / 27°
Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.22 km/hĐộ ẩm
73%
25° / 25°
Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.79 km/hĐộ ẩm
85%
21° / 21°
Mưa nhẹ
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.57 km/hĐộ ẩm
98%
20° / 20°
Mây đen u ám
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.49 km/hĐộ ẩm
99%
20° / 20°
Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.27 km/hĐộ ẩm
97%
19° / 19°
Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.28 km/hĐộ ẩm
99%
20° / 20°
Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.22 km/hĐộ ẩm
96%
27° / 27°
Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.23 km/hĐộ ẩm
64%
27° / 27°
Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.68 km/hĐộ ẩm
72%
24° / 24°
Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.03 km/hĐộ ẩm
86%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.42 km/hĐộ ẩm
97%
20° / 20°
Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.35 km/hĐộ ẩm
97%
20° / 20°
Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.24 km/hĐộ ẩm
99%
19° / 19°
Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.24 km/hĐộ ẩm
99%
20° / 20°
Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.97 km/hĐộ ẩm
95%
26° / 26°
Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.43 km/hĐộ ẩm
65%
27° / 27°
Mây đen u ám
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.17 km/hĐộ ẩm
61%
26° / 26°
Mưa nhẹ
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.89 km/hĐộ ẩm
75%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
144.73
0.02
0.5
36.67
0.06
1.57
1.65
0.02