Dự báo thời tiết Gia Lai những giờ tới
21° / 21°
Mưa nhẹ
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.01 km/hĐộ ẩm
98%
20° / 20°
Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.55 km/hĐộ ẩm
98%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.67 km/hĐộ ẩm
97%
23° / 23°
Mây đen u ám
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.64 km/hĐộ ẩm
91%
25° / 25°
Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.95 km/hĐộ ẩm
77%
25° / 25°
Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.76 km/hĐộ ẩm
86%
21° / 21°
Mưa nhẹ
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.79 km/hĐộ ẩm
96%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.97 km/hĐộ ẩm
97%
20° / 20°
Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.07 km/hĐộ ẩm
98%
20° / 20°
Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.98 km/hĐộ ẩm
98%
22° / 22°
Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.87 km/hĐộ ẩm
95%
27° / 27°
Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.61 km/hĐộ ẩm
73%
27° / 27°
Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.37 km/hĐộ ẩm
74%
25° / 25°
Mưa vừa
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
8.9 km
Gió
1.39 km/hĐộ ẩm
93%
22° / 22°
Mưa vừa
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.73 km/hĐộ ẩm
96%
21° / 21°
Mưa nhẹ
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.77 km/hĐộ ẩm
97%
20° / 20°
Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.7 km/hĐộ ẩm
98%
20° / 20°
Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.62 km/hĐộ ẩm
98%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.44 km/hĐộ ẩm
96%
26° / 26°
Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.55 km/hĐộ ẩm
72%
27° / 27°
Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.93 km/hĐộ ẩm
78%
24° / 24°
Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
9.5 km
Gió
2.36 km/hĐộ ẩm
90%
22° / 22°
Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.11 km/hĐộ ẩm
97%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.74 km/hĐộ ẩm
98%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
227.78
0.03
2.59
25.27
0.43
4.25
4.56
0.08