Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Thăng Hưng, Chư Prông, Gia Lai
thứ bảy - 01/11
26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/22°
68%
1.84 km/h
22°/
26°
91 %
1.84 km/h km/h
1013 hPa
17:21/05:43
chủ nhật - 02/11
28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/22°
59%
1.61 km/h
22°/
28°
86 %
1.61 km/h km/h
1012 hPa
17:21/05:43
thứ hai - 03/11
30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/21°
52%
1.33 km/h
21°/
30°
76 %
1.33 km/h km/h
1010 hPa
17:21/05:43
thứ ba - 04/11
28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/21°
65%
2.09 km/h
21°/
28°
73 %
2.09 km/h km/h
1010 hPa
17:20/05:44
thứ tư - 05/11
27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/21°
69%
1.25 km/h
21°/
27°
74 %
1.25 km/h km/h
1011 hPa
17:20/05:44
thứ năm - 06/11
27°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 30°27°
/21°
60%
5.87 km/h
21°/
27°
75 %
5.87 km/h km/h
1008 hPa
17:20/05:44
thứ sáu - 07/11
22°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 25°22°
/20°
60%
7.34 km/h
20°/
22°
99 %
7.34 km/h km/h
1002 hPa
17:20/05:45
thứ bảy - 08/11
28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/21°
65%
1.79 km/h
21°/
28°
88 %
1.79 km/h km/h
1011 hPa
17:19/05:45
chủ nhật - 09/11
31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/21°
65%
1.92 km/h
21°/
31°
68 %
1.92 km/h km/h
1011 hPa
17:19/05:45
thứ hai - 10/11
30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/21°
50%
2.01 km/h
21°/
30°
69 %
2.01 km/h km/h
1010 hPa
17:19/05:46
thứ ba - 11/11
28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/22°
67%
2.02 km/h
22°/
28°
71 %
2.02 km/h km/h
1008 hPa
17:19/05:46
thứ tư - 12/11
28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/22°
52%
1.31 km/h
22°/
28°
86 %
1.31 km/h km/h
1009 hPa
17:19/05:47
thứ năm - 13/11
27°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 30°27°
/22°
69%
1.67 km/h
22°/
27°
78 %
1.67 km/h km/h
1010 hPa
17:18/05:47
thứ sáu - 14/11
26°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 29°26°
/21°
69%
2.38 km/h
21°/
26°
87 %
2.38 km/h km/h
1012 hPa
17:18/05:48
thứ bảy - 15/11
29°
Mây thưa
Cảm giác như 32°29°
/19°
67%
3.11 km/h
19°/
29°
64 %
3.11 km/h km/h
1014 hPa
17:18/05:48
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
200.02
0.01
1.85
23.63
0.35
3.44
3.76
0.18