Dự báo thời tiết Gia Lai những giờ tới
29° / 29°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.89 km/hĐộ ẩm
63%
28° / 28°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.06 km/hĐộ ẩm
68%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.56 km/hĐộ ẩm
89%
22° / 22°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.71 km/hĐộ ẩm
94%
21° / 21°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.62 km/hĐộ ẩm
95%
21° / 21°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.16 km/hĐộ ẩm
97%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.53 km/hĐộ ẩm
91%
27° / 27°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.08 km/hĐộ ẩm
71%
29° / 29°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.04 km/hĐộ ẩm
62%
29° / 29°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.13 km/hĐộ ẩm
67%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.58 km/hĐộ ẩm
89%
22° / 22°

Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.93 km/hĐộ ẩm
93%
21° / 21°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.76 km/hĐộ ẩm
96%
21° / 21°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.24 km/hĐộ ẩm
96%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.55 km/hĐộ ẩm
90%
27° / 27°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.64 km/hĐộ ẩm
75%
30° / 30°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.98 km/hĐộ ẩm
61%
29° / 29°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.88 km/hĐộ ẩm
63%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.36 km/hĐộ ẩm
93%
22° / 22°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.34 km/hĐộ ẩm
96%
21° / 21°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.25 km/hĐộ ẩm
97%
21° / 21°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.74 km/hĐộ ẩm
97%
22° / 22°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.76 km/hĐộ ẩm
92%
27° / 27°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.82 km/hĐộ ẩm
69%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
152.98
0
1.78
16.69
0.39
3.51
4.78
1.51