Dự báo thời tiết Gia Lai những giờ tới
25° / 25°
Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.59 km/hĐộ ẩm
91%
22° / 22°
Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.22 km/hĐộ ẩm
98%
22° / 22°
Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.09 km/hĐộ ẩm
99%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.04 km/hĐộ ẩm
97%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.26 km/hĐộ ẩm
96%
22° / 22°
Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.44 km/hĐộ ẩm
93%
26° / 26°
Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.95 km/hĐộ ẩm
81%
27° / 27°
Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.55 km/hĐộ ẩm
79%
24° / 24°
Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.76 km/hĐộ ẩm
91%
22° / 22°
Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.37 km/hĐộ ẩm
99%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.35 km/hĐộ ẩm
99%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.01 km/hĐộ ẩm
97%
20° / 20°
Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.1 km/hĐộ ẩm
97%
22° / 22°
Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.05 km/hĐộ ẩm
93%
25° / 25°
Mưa nhẹ
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.85 km/hĐộ ẩm
82%
25° / 25°
Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.07 km/hĐộ ẩm
84%
24° / 24°
Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
5.4 km
Gió
2.2 km/hĐộ ẩm
90%
22° / 22°
Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.35 km/hĐộ ẩm
97%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.92 km/hĐộ ẩm
98%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.89 km/hĐộ ẩm
96%
20° / 20°
Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.34 km/hĐộ ẩm
94%
22° / 22°
Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.52 km/hĐộ ẩm
92%
26° / 26°
Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.35 km/hĐộ ẩm
76%
27° / 27°
Mưa nhẹ
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.22 km/hĐộ ẩm
74%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
271.28
0.94
2.98
10.56
1.06
6.13
7.37
0.81