Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Tân Thành B, Tân Hồng, Đồng Tháp
thứ hai - 09/06

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/25°
66%
11.13 km/h
25°/
33°
54 %
11.13 km/h km/h
1006 hPa
18:19/05:35
thứ ba - 10/06

32°
Mây đen u ám
Cảm giác như 35°32°
/25°
54%
8.94 km/h
25°/
32°
71 %
8.94 km/h km/h
1007 hPa
18:19/05:35
thứ tư - 11/06

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/25°
68%
8.13 km/h
25°/
31°
63 %
8.13 km/h km/h
1008 hPa
18:20/05:35
thứ năm - 12/06

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/25°
54%
5.48 km/h
25°/
29°
66 %
5.48 km/h km/h
1008 hPa
18:20/05:35
thứ sáu - 13/06

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/24°
50%
5.69 km/h
24°/
30°
76 %
5.69 km/h km/h
1009 hPa
18:20/05:35
thứ bảy - 14/06

34°
Mây đen u ám
Cảm giác như 37°34°
/25°
51%
8.05 km/h
25°/
34°
54 %
8.05 km/h km/h
1009 hPa
18:20/05:35
chủ nhật - 15/06

34°
Mây đen u ám
Cảm giác như 37°34°
/26°
63%
8.88 km/h
26°/
34°
53 %
8.88 km/h km/h
1008 hPa
18:21/05:35
thứ hai - 16/06

33°
Mây đen u ám
Cảm giác như 36°33°
/26°
59%
8.95 km/h
26°/
33°
48 %
8.95 km/h km/h
1008 hPa
18:21/05:35
thứ ba - 17/06

33°
Mây đen u ám
Cảm giác như 36°33°
/26°
61%
8.12 km/h
26°/
33°
54 %
8.12 km/h km/h
1008 hPa
18:21/05:36
thứ tư - 18/06

33°
Mây đen u ám
Cảm giác như 36°33°
/27°
51%
7.7 km/h
27°/
33°
54 %
7.7 km/h km/h
1010 hPa
18:21/05:36
thứ năm - 19/06

34°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 37°34°
/26°
65%
7.26 km/h
26°/
34°
52 %
7.26 km/h km/h
1008 hPa
18:22/05:36
thứ sáu - 20/06

33°
Mưa vừa
Cảm giác như 36°33°
/25°
55%
7.31 km/h
25°/
33°
56 %
7.31 km/h km/h
1008 hPa
18:22/05:36
thứ bảy - 21/06

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/26°
69%
8.17 km/h
26°/
31°
63 %
8.17 km/h km/h
1008 hPa
18:22/05:36
chủ nhật - 22/06

27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/25°
53%
6.4 km/h
25°/
27°
71 %
6.4 km/h km/h
1009 hPa
18:22/05:37
thứ hai - 23/06

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/25°
64%
7.62 km/h
25°/
32°
56 %
7.62 km/h km/h
1006 hPa
18:22/05:37
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
125.03
0
1.84
33.61
0.33
2.08
2.45
0.38