Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Tân Công Chí, Tân Hồng, Đồng Tháp
chủ nhật - 08/06

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/25°
50%
8.09 km/h
25°/
31°
71 %
8.09 km/h km/h
1006 hPa
18:19/05:35
thứ hai - 09/06

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/24°
56%
9.32 km/h
24°/
31°
62 %
9.32 km/h km/h
1006 hPa
18:19/05:35
thứ ba - 10/06

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/25°
69%
7.6 km/h
25°/
30°
85 %
7.6 km/h km/h
1007 hPa
18:20/05:35
thứ tư - 11/06

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/26°
60%
9.04 km/h
26°/
33°
48 %
9.04 km/h km/h
1007 hPa
18:20/05:35
thứ năm - 12/06

28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/25°
55%
6.69 km/h
25°/
28°
74 %
6.69 km/h km/h
1009 hPa
18:20/05:35
thứ sáu - 13/06

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/24°
60%
7.83 km/h
24°/
32°
65 %
7.83 km/h km/h
1009 hPa
18:20/05:35
thứ bảy - 14/06

35°
Mây đen u ám
Cảm giác như 38°35°
/26°
56%
9.18 km/h
26°/
35°
52 %
9.18 km/h km/h
1008 hPa
18:21/05:35
chủ nhật - 15/06

34°
Mây đen u ám
Cảm giác như 37°34°
/26°
70%
9.32 km/h
26°/
34°
51 %
9.32 km/h km/h
1009 hPa
18:21/05:36
thứ hai - 16/06

35°
Mây đen u ám
Cảm giác như 38°35°
/26°
66%
8.54 km/h
26°/
35°
48 %
8.54 km/h km/h
1008 hPa
18:21/05:36
thứ ba - 17/06

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/26°
69%
8.68 km/h
26°/
33°
63 %
8.68 km/h km/h
1008 hPa
18:21/05:36
thứ tư - 18/06

28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/25°
59%
7.32 km/h
25°/
28°
75 %
7.32 km/h km/h
1009 hPa
18:21/05:36
thứ năm - 19/06

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/25°
69%
6.03 km/h
25°/
29°
82 %
6.03 km/h km/h
1009 hPa
18:22/05:36
thứ sáu - 20/06

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/24°
50%
6.36 km/h
24°/
30°
69 %
6.36 km/h km/h
1008 hPa
18:22/05:36
thứ bảy - 21/06

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/25°
55%
7.16 km/h
25°/
31°
63 %
7.16 km/h km/h
1007 hPa
18:22/05:37
chủ nhật - 22/06

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/25°
55%
5.41 km/h
25°/
30°
65 %
5.41 km/h km/h
1006 hPa
18:22/05:37
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
102.92
0.11
1.15
25.26
0.3
1.22
1.49
0.35