Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Tân Khánh Đông, Sa Đéc, Đồng Tháp
chủ nhật - 08/06

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/24°
63%
9.07 km/h
24°/
31°
68 %
9.07 km/h km/h
1008 hPa
18:17/05:34
thứ hai - 09/06

28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/25°
61%
7.31 km/h
25°/
28°
83 %
7.31 km/h km/h
1008 hPa
18:17/05:35
thứ ba - 10/06

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/25°
55%
9.23 km/h
25°/
31°
78 %
9.23 km/h km/h
1007 hPa
18:18/05:35
thứ tư - 11/06

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/25°
69%
7.84 km/h
25°/
30°
85 %
7.84 km/h km/h
1008 hPa
18:18/05:35
thứ năm - 12/06

26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/24°
59%
4.68 km/h
24°/
26°
87 %
4.68 km/h km/h
1009 hPa
18:18/05:35
thứ sáu - 13/06

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/24°
56%
7.02 km/h
24°/
32°
68 %
7.02 km/h km/h
1010 hPa
18:18/05:35
thứ bảy - 14/06

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/25°
51%
5.89 km/h
25°/
32°
78 %
5.89 km/h km/h
1011 hPa
18:19/05:35
chủ nhật - 15/06

33°
Mây đen u ám
Cảm giác như 36°33°
/25°
50%
7.87 km/h
25°/
33°
64 %
7.87 km/h km/h
1009 hPa
18:19/05:35
thứ hai - 16/06

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/26°
68%
8.41 km/h
26°/
33°
69 %
8.41 km/h km/h
1008 hPa
18:19/05:35
thứ ba - 17/06

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/26°
59%
9.31 km/h
26°/
31°
63 %
9.31 km/h km/h
1009 hPa
18:19/05:36
thứ tư - 18/06

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/26°
52%
6.18 km/h
26°/
29°
71 %
6.18 km/h km/h
1009 hPa
18:19/05:36
thứ năm - 19/06

28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/25°
61%
7.28 km/h
25°/
28°
80 %
7.28 km/h km/h
1008 hPa
18:20/05:36
thứ sáu - 20/06

25°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 28°25°
/24°
69%
6.77 km/h
24°/
25°
94 %
6.77 km/h km/h
1008 hPa
18:20/05:36
thứ bảy - 21/06

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/24°
69%
6.61 km/h
24°/
29°
77 %
6.61 km/h km/h
1009 hPa
18:20/05:36
chủ nhật - 22/06

27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/24°
67%
6.16 km/h
24°/
27°
84 %
6.16 km/h km/h
1010 hPa
18:20/05:37
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
158.32
0.02
2.94
19.82
0.39
2.51
3.35
0.66