Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Long Khánh, Đồng Nai
thứ ba - 16/09

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/22°
62%
2.13 km/h
22°/
29°
73 %
2.13 km/h km/h
1011 hPa
17:51/05:40
thứ tư - 17/09

26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/21°
58%
1.3 km/h
21°/
26°
97 %
1.3 km/h km/h
1010 hPa
17:51/05:40
thứ năm - 18/09

24°
Mưa vừa
Cảm giác như 27°24°
/22°
60%
0.81 km/h
22°/
24°
100 %
0.81 km/h km/h
1010 hPa
17:50/05:40
thứ sáu - 19/09

26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/21°
58%
1.75 km/h
21°/
26°
96 %
1.75 km/h km/h
1009 hPa
17:49/05:40
thứ bảy - 20/09

25°
Mưa vừa
Cảm giác như 28°25°
/22°
66%
1.59 km/h
22°/
25°
98 %
1.59 km/h km/h
1011 hPa
17:49/05:40
chủ nhật - 21/09

26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/22°
57%
1.57 km/h
22°/
26°
88 %
1.57 km/h km/h
1010 hPa
17:48/05:40
thứ hai - 22/09

23°
Mưa vừa
Cảm giác như 26°23°
/21°
61%
1.08 km/h
21°/
23°
98 %
1.08 km/h km/h
1012 hPa
17:47/05:40
thứ ba - 23/09

24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/21°
56%
1.52 km/h
21°/
24°
98 %
1.52 km/h km/h
1011 hPa
17:46/05:40
thứ tư - 24/09

24°
Mưa vừa
Cảm giác như 27°24°
/21°
55%
1.85 km/h
21°/
24°
93 %
1.85 km/h km/h
1009 hPa
17:46/05:40
thứ năm - 25/09

21°
Mưa vừa
Cảm giác như 24°21°
/20°
62%
4.01 km/h
20°/
21°
98 %
4.01 km/h km/h
1008 hPa
17:45/05:40
thứ sáu - 26/09

22°
Mưa vừa
Cảm giác như 25°22°
/20°
57%
2.44 km/h
20°/
22°
97 %
2.44 km/h km/h
1010 hPa
17:44/05:40
thứ bảy - 27/09

25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/21°
54%
2.46 km/h
21°/
25°
91 %
2.46 km/h km/h
1011 hPa
17:44/05:40
chủ nhật - 28/09

28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/21°
51%
3.24 km/h
21°/
28°
63 %
3.24 km/h km/h
1012 hPa
17:43/05:40
thứ hai - 29/09

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/20°
54%
2.85 km/h
20°/
30°
60 %
2.85 km/h km/h
1010 hPa
17:42/05:40
thứ ba - 30/09

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/21°
61%
2.31 km/h
21°/
29°
64 %
2.31 km/h km/h
1010 hPa
17:42/05:40
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Thời tiết quận huyện Đồng Nai
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
570.76
1.82
19.32
20.7
9.92
18.04
24.3
3.65