Dự báo thời tiết Đồng Nai những giờ tới
24° / 24°

Mưa vừa
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.39 km/hĐộ ẩm
97%
23° / 23°

Mưa vừa
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
5.1 km
Gió
2.76 km/hĐộ ẩm
98%
23° / 23°

Mưa vừa
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
8.6 km
Gió
2.16 km/hĐộ ẩm
99%
22° / 22°

Mưa vừa
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
0.1 km
Gió
1.97 km/hĐộ ẩm
99%
24° / 24°

Mưa vừa
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.05 km/hĐộ ẩm
96%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.83 km/hĐộ ẩm
80%
27° / 27°

Mây đen u ám
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.15 km/hĐộ ẩm
76%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.97 km/hĐộ ẩm
94%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.27 km/hĐộ ẩm
95%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.05 km/hĐộ ẩm
95%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.35 km/hĐộ ẩm
94%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.65 km/hĐộ ẩm
92%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.36 km/hĐộ ẩm
90%
26° / 26°

Mưa vừa
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.42 km/hĐộ ẩm
91%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
8.9 km
Gió
2.24 km/hĐộ ẩm
91%
24° / 24°

Mưa vừa
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.85 km/hĐộ ẩm
96%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.56 km/hĐộ ẩm
98%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.29 km/hĐộ ẩm
98%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.4 km/hĐộ ẩm
97%
23° / 23°

Mưa vừa
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
7.8 km
Gió
1.34 km/hĐộ ẩm
99%
23° / 23°

Mưa vừa
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.79 km/hĐộ ẩm
98%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.32 km/hĐộ ẩm
88%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.15 km/hĐộ ẩm
87%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.64 km/hĐộ ẩm
94%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
210.3
0.36
3.25
43.53
2.29
6.99
8.47
1.19