Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Nà Khoa, Nậm Pồ, Điện Biên
thứ tư - 05/11
25°
Mây cụm
Cảm giác như 28°25°
/14°
50%
0.95 km/h
14°/
25°
55 %
0.95 km/h km/h
1011 hPa
17:28/06:12
thứ năm - 06/11
27°
Mây cụm
Cảm giác như 30°27°
/15°
66%
1.22 km/h
15°/
27°
64 %
1.22 km/h km/h
1012 hPa
17:28/06:13
thứ sáu - 07/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/16°
64%
1.5 km/h
16°/
25°
63 %
1.5 km/h km/h
1013 hPa
17:27/06:13
thứ bảy - 08/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/17°
54%
1.49 km/h
17°/
22°
73 %
1.49 km/h km/h
1013 hPa
17:27/06:14
chủ nhật - 09/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/17°
61%
1.13 km/h
17°/
23°
95 %
1.13 km/h km/h
1015 hPa
17:27/06:14
thứ hai - 10/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/17°
51%
0.63 km/h
17°/
22°
98 %
0.63 km/h km/h
1013 hPa
17:26/06:15
thứ ba - 11/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/16°
58%
1.29 km/h
16°/
24°
95 %
1.29 km/h km/h
1013 hPa
17:26/06:15
thứ tư - 12/11
19°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 22°19°
/15°
69%
1.23 km/h
15°/
19°
97 %
1.23 km/h km/h
1017 hPa
17:26/06:16
thứ năm - 13/11
23°
Mây cụm
Cảm giác như 26°23°
/14°
54%
1.24 km/h
14°/
23°
69 %
1.24 km/h km/h
1019 hPa
17:25/06:17
thứ sáu - 14/11
23°
Mây cụm
Cảm giác như 26°23°
/14°
64%
1.44 km/h
14°/
23°
61 %
1.44 km/h km/h
1018 hPa
17:25/06:17
thứ bảy - 15/11
23°
Mây thưa
Cảm giác như 26°23°
/11°
68%
1.39 km/h
11°/
23°
55 %
1.39 km/h km/h
1019 hPa
17:25/06:18
chủ nhật - 16/11
23°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 26°23°
/10°
67%
1.28 km/h
10°/
23°
52 %
1.28 km/h km/h
1020 hPa
17:24/06:19
thứ hai - 17/11
23°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 26°23°
/10°
60%
1.59 km/h
10°/
23°
58 %
1.59 km/h km/h
1021 hPa
17:24/06:19
thứ ba - 18/11
20°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 23°20°
/9°
59%
2.3 km/h
9°/
20°
58 %
2.3 km/h km/h
1022 hPa
17:24/06:20
thứ tư - 19/11
18°
Mây đen u ám
Cảm giác như 21°18°
/7°
57%
1.78 km/h
7°/
18°
49 %
1.78 km/h km/h
1021 hPa
17:24/06:21
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Thời tiết quận huyện Điện Biên
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
201.67
0.1
0.5
43.95
0.13
6.6
7.4
0.65