Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Leng Su Sìn, Mường Nhé, Điện Biên
thứ hai - 03/11
20°
Mây đen u ám
Cảm giác như 23°20°
/16°
60%
1.41 km/h
16°/
20°
86 %
1.41 km/h km/h
1017 hPa
17:32/06:15
thứ ba - 04/11
22°
Mây đen u ám
Cảm giác như 25°22°
/15°
52%
0.98 km/h
15°/
22°
74 %
0.98 km/h km/h
1018 hPa
17:32/06:16
thứ tư - 05/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/15°
65%
0.94 km/h
15°/
23°
78 %
0.94 km/h km/h
1015 hPa
17:31/06:16
thứ năm - 06/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/15°
70%
0.93 km/h
15°/
27°
56 %
0.93 km/h km/h
1012 hPa
17:31/06:17
thứ sáu - 07/11
28°
Mây đen u ám
Cảm giác như 31°28°
/19°
60%
1.25 km/h
19°/
28°
78 %
1.25 km/h km/h
1014 hPa
17:30/06:17
thứ bảy - 08/11
25°
Mưa vừa
Cảm giác như 28°25°
/18°
64%
1.32 km/h
18°/
25°
62 %
1.32 km/h km/h
1012 hPa
17:30/06:18
chủ nhật - 09/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/19°
67%
0.94 km/h
19°/
21°
99 %
0.94 km/h km/h
1015 hPa
17:29/06:19
thứ hai - 10/11
23°
Mưa vừa
Cảm giác như 26°23°
/18°
60%
0.67 km/h
18°/
23°
99 %
0.67 km/h km/h
1014 hPa
17:29/06:19
thứ ba - 11/11
28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/17°
62%
0.7 km/h
17°/
28°
95 %
0.7 km/h km/h
1013 hPa
17:28/06:20
thứ tư - 12/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/17°
70%
1.53 km/h
17°/
25°
92 %
1.53 km/h km/h
1014 hPa
17:28/06:20
thứ năm - 13/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/17°
64%
1.46 km/h
17°/
24°
71 %
1.46 km/h km/h
1016 hPa
17:28/06:21
thứ sáu - 14/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/17°
50%
1.24 km/h
17°/
24°
67 %
1.24 km/h km/h
1019 hPa
17:27/06:22
thứ bảy - 15/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/14°
50%
1.62 km/h
14°/
24°
58 %
1.62 km/h km/h
1019 hPa
17:27/06:22
chủ nhật - 16/11
23°
Mây thưa
Cảm giác như 26°23°
/12°
62%
1.44 km/h
12°/
23°
60 %
1.44 km/h km/h
1019 hPa
17:27/06:23
thứ hai - 17/11
23°
Mây thưa
Cảm giác như 26°23°
/12°
66%
1.42 km/h
12°/
23°
63 %
1.42 km/h km/h
1020 hPa
17:27/06:24
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Thời tiết quận huyện Điện Biên
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
196.63
0
0.82
30.02
0.21
8.17
8.64
0.18