Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Pa Ham, Mường Chà, Điện Biên
thứ ba - 04/11
21°
Mây đen u ám
Cảm giác như 24°21°
/13°
56%
1.29 km/h
13°/
21°
70 %
1.29 km/h km/h
1017 hPa
17:29/06:12
thứ tư - 05/11
22°
Mây đen u ám
Cảm giác như 25°22°
/14°
61%
1.09 km/h
14°/
22°
74 %
1.09 km/h km/h
1015 hPa
17:28/06:13
thứ năm - 06/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/14°
62%
1.31 km/h
14°/
25°
60 %
1.31 km/h km/h
1012 hPa
17:28/06:13
thứ sáu - 07/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/15°
67%
1.4 km/h
15°/
25°
72 %
1.4 km/h km/h
1014 hPa
17:28/06:14
thứ bảy - 08/11
20°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 23°20°
/17°
69%
1.36 km/h
17°/
20°
85 %
1.36 km/h km/h
1014 hPa
17:27/06:14
chủ nhật - 09/11
23°
Mưa vừa
Cảm giác như 26°23°
/17°
70%
1.29 km/h
17°/
23°
100 %
1.29 km/h km/h
1015 hPa
17:27/06:15
thứ hai - 10/11
21°
Mưa vừa
Cảm giác như 24°21°
/17°
56%
0.92 km/h
17°/
21°
98 %
0.92 km/h km/h
1014 hPa
17:26/06:15
thứ ba - 11/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/17°
53%
0.95 km/h
17°/
23°
97 %
0.95 km/h km/h
1012 hPa
17:26/06:16
thứ tư - 12/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/16°
51%
1.38 km/h
16°/
25°
91 %
1.38 km/h km/h
1013 hPa
17:26/06:17
thứ năm - 13/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/16°
54%
1.49 km/h
16°/
24°
70 %
1.49 km/h km/h
1016 hPa
17:25/06:17
thứ sáu - 14/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/13°
56%
1.63 km/h
13°/
21°
67 %
1.63 km/h km/h
1019 hPa
17:25/06:18
thứ bảy - 15/11
21°
Mây thưa
Cảm giác như 24°21°
/11°
60%
1.42 km/h
11°/
21°
61 %
1.42 km/h km/h
1021 hPa
17:25/06:19
chủ nhật - 16/11
21°
Mây rải rác
Cảm giác như 24°21°
/10°
69%
1.43 km/h
10°/
21°
59 %
1.43 km/h km/h
1022 hPa
17:24/06:19
thứ hai - 17/11
21°
Mây thưa
Cảm giác như 24°21°
/10°
69%
1.48 km/h
10°/
21°
58 %
1.48 km/h km/h
1023 hPa
17:24/06:20
thứ ba - 18/11
22°
Mây rải rác
Cảm giác như 25°22°
/10°
62%
1.2 km/h
10°/
22°
54 %
1.2 km/h km/h
1021 hPa
17:24/06:20
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Thời tiết quận huyện Điện Biên
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
170.81
0
0.43
18.57
0.12
11.7
12.39
0.16