Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Mường Mươn, Mường Chà, Điện Biên
thứ ba - 16/09

27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/17°
57%
1.22 km/h
17°/
27°
69 %
1.22 km/h km/h
1009 hPa
18:10/05:54
thứ tư - 17/09

25°
Mưa vừa
Cảm giác như 28°25°
/17°
51%
1.05 km/h
17°/
25°
76 %
1.05 km/h km/h
1010 hPa
18:09/05:54
thứ năm - 18/09

28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/17°
66%
1.66 km/h
17°/
28°
56 %
1.66 km/h km/h
1009 hPa
18:08/05:55
thứ sáu - 19/09

27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/17°
61%
1.51 km/h
17°/
27°
59 %
1.51 km/h km/h
1009 hPa
18:07/05:55
thứ bảy - 20/09

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/17°
65%
1.36 km/h
17°/
30°
44 %
1.36 km/h km/h
1006 hPa
18:06/05:55
chủ nhật - 21/09

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/18°
60%
1.37 km/h
18°/
29°
47 %
1.37 km/h km/h
1005 hPa
18:05/05:55
thứ hai - 22/09

27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/19°
53%
1.38 km/h
19°/
27°
68 %
1.38 km/h km/h
1006 hPa
18:04/05:56
thứ ba - 23/09

24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/18°
56%
1.54 km/h
18°/
24°
66 %
1.54 km/h km/h
1010 hPa
18:03/05:56
thứ tư - 24/09

29°
Mây cụm
Cảm giác như 32°29°
/16°
58%
1.21 km/h
16°/
29°
57 %
1.21 km/h km/h
1008 hPa
18:02/05:56
thứ năm - 25/09

29°
Mây đen u ám
Cảm giác như 32°29°
/17°
56%
1.41 km/h
17°/
29°
55 %
1.41 km/h km/h
1005 hPa
18:01/05:56
thứ sáu - 26/09

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/17°
69%
1.47 km/h
17°/
30°
53 %
1.47 km/h km/h
1004 hPa
18:00/05:57
thứ bảy - 27/09

25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/18°
52%
1.38 km/h
18°/
25°
83 %
1.38 km/h km/h
1008 hPa
17:59/05:57
chủ nhật - 28/09

26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/18°
67%
1.03 km/h
18°/
26°
62 %
1.03 km/h km/h
1008 hPa
17:58/05:57
thứ hai - 29/09

26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/18°
64%
1.12 km/h
18°/
26°
87 %
1.12 km/h km/h
1008 hPa
17:57/05:57
thứ ba - 30/09

27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/18°
57%
0.87 km/h
18°/
27°
73 %
0.87 km/h km/h
1008 hPa
17:56/05:58
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Thời tiết quận huyện Điện Biên
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
187.26
0.03
0.32
22.57
0.26
1.49
1.73
0.26