Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Luân Giới, Điện Biên Đông, Điện Biên
thứ tư - 05/11
24°
Mây cụm
Cảm giác như 27°24°
/14°
58%
1.09 km/h
14°/
24°
61 %
1.09 km/h km/h
1012 hPa
17:29/06:11
thứ năm - 06/11
27°
Mây thưa
Cảm giác như 30°27°
/15°
55%
1.45 km/h
15°/
27°
58 %
1.45 km/h km/h
1012 hPa
17:28/06:12
thứ sáu - 07/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/17°
58%
1.86 km/h
17°/
26°
62 %
1.86 km/h km/h
1013 hPa
17:28/06:12
thứ bảy - 08/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/18°
58%
1.61 km/h
18°/
22°
83 %
1.61 km/h km/h
1013 hPa
17:27/06:13
chủ nhật - 09/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/18°
58%
1.01 km/h
18°/
23°
97 %
1.01 km/h km/h
1015 hPa
17:27/06:14
thứ hai - 10/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/18°
70%
0.89 km/h
18°/
22°
97 %
0.89 km/h km/h
1013 hPa
17:27/06:14
thứ ba - 11/11
22°
Mưa vừa
Cảm giác như 25°22°
/17°
59%
1.24 km/h
17°/
22°
95 %
1.24 km/h km/h
1013 hPa
17:26/06:15
thứ tư - 12/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/16°
50%
1.59 km/h
16°/
24°
81 %
1.59 km/h km/h
1015 hPa
17:26/06:15
thứ năm - 13/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/14°
58%
1.86 km/h
14°/
22°
72 %
1.86 km/h km/h
1020 hPa
17:26/06:16
thứ sáu - 14/11
21°
Mây thưa
Cảm giác như 24°21°
/11°
60%
1.8 km/h
11°/
21°
56 %
1.8 km/h km/h
1021 hPa
17:25/06:17
thứ bảy - 15/11
22°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 25°22°
/9°
57%
1.46 km/h
9°/
22°
54 %
1.46 km/h km/h
1020 hPa
17:25/06:17
chủ nhật - 16/11
23°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 26°23°
/10°
61%
1.54 km/h
10°/
23°
61 %
1.54 km/h km/h
1020 hPa
17:25/06:18
thứ hai - 17/11
20°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 23°20°
/10°
50%
1.79 km/h
10°/
20°
65 %
1.79 km/h km/h
1023 hPa
17:25/06:18
thứ ba - 18/11
18°
Mây đen u ám
Cảm giác như 21°18°
/8°
65%
2.16 km/h
8°/
18°
61 %
2.16 km/h km/h
1024 hPa
17:24/06:19
thứ tư - 19/11
11°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 14°11°
/8°
54%
1.38 km/h
8°/
11°
74 %
1.38 km/h km/h
1027 hPa
17:24/06:20
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Thời tiết quận huyện Điện Biên
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
228.35
0.09
0.57
50.91
0.24
7.89
8.81
0.89