Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Đức Xuyên, Krông Nô, Đắk Nông
thứ sáu - 01/08

32°
Mây cụm
Cảm giác như 35°32°
/23°
63%
2.71 km/h
23°/
32°
55 %
2.71 km/h km/h
1007 hPa
18:14/05:35
thứ bảy - 02/08

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/22°
69%
2.56 km/h
22°/
32°
48 %
2.56 km/h km/h
1009 hPa
18:14/05:35
chủ nhật - 03/08

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/22°
54%
2.43 km/h
22°/
31°
57 %
2.43 km/h km/h
1010 hPa
18:14/05:35
thứ hai - 04/08

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/22°
55%
2.38 km/h
22°/
33°
53 %
2.38 km/h km/h
1010 hPa
18:14/05:35
thứ ba - 05/08

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/22°
58%
2.36 km/h
22°/
31°
56 %
2.36 km/h km/h
1009 hPa
18:13/05:35
thứ tư - 06/08

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/22°
60%
2.26 km/h
22°/
32°
59 %
2.26 km/h km/h
1010 hPa
18:13/05:35
thứ năm - 07/08

33°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 36°33°
/21°
69%
1.87 km/h
21°/
33°
57 %
1.87 km/h km/h
1012 hPa
18:12/05:36
thứ sáu - 08/08

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/21°
62%
1.25 km/h
21°/
30°
60 %
1.25 km/h km/h
1013 hPa
18:12/05:36
thứ bảy - 09/08

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/21°
59%
1.54 km/h
21°/
30°
58 %
1.54 km/h km/h
1011 hPa
18:12/05:36
chủ nhật - 10/08

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/21°
51%
1.56 km/h
21°/
29°
66 %
1.56 km/h km/h
1009 hPa
18:11/05:36
thứ hai - 11/08

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/21°
57%
2.07 km/h
21°/
30°
61 %
2.07 km/h km/h
1009 hPa
18:11/05:36
thứ ba - 12/08

32°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 35°32°
/21°
61%
2.13 km/h
21°/
32°
54 %
2.13 km/h km/h
1009 hPa
18:10/05:36
thứ tư - 13/08

34°
Mưa vừa
Cảm giác như 37°34°
/20°
51%
1.56 km/h
20°/
34°
53 %
1.56 km/h km/h
1010 hPa
18:10/05:37
thứ năm - 14/08

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/20°
69%
1.78 km/h
20°/
30°
58 %
1.78 km/h km/h
1010 hPa
18:09/05:37
thứ sáu - 15/08

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/21°
63%
2.11 km/h
21°/
31°
59 %
2.11 km/h km/h
1009 hPa
18:09/05:37
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
427.06
2.1
15.28
13.98
6.97
16.22
20.29
3.24