Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Chính Gián, Thanh Khê, Đà Nẵng
thứ ba - 16/09

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/25°
58%
4.98 km/h
25°/
30°
70 %
4.98 km/h km/h
1010 hPa
17:48/05:35
thứ tư - 17/09

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/24°
59%
4.06 km/h
24°/
30°
70 %
4.06 km/h km/h
1009 hPa
17:47/05:35
thứ năm - 18/09

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/25°
65%
3.79 km/h
25°/
29°
76 %
3.79 km/h km/h
1009 hPa
17:47/05:35
thứ sáu - 19/09

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/25°
54%
4.51 km/h
25°/
30°
76 %
4.51 km/h km/h
1009 hPa
17:46/05:35
thứ bảy - 20/09

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/26°
50%
4.13 km/h
26°/
29°
75 %
4.13 km/h km/h
1008 hPa
17:45/05:35
chủ nhật - 21/09

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/25°
56%
3.18 km/h
25°/
30°
86 %
3.18 km/h km/h
1008 hPa
17:44/05:36
thứ hai - 22/09

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/26°
63%
2.81 km/h
26°/
30°
73 %
2.81 km/h km/h
1007 hPa
17:43/05:36
thứ ba - 23/09

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/25°
53%
2.57 km/h
25°/
30°
67 %
2.57 km/h km/h
1006 hPa
17:43/05:36
thứ tư - 24/09

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/25°
67%
4.17 km/h
25°/
31°
68 %
4.17 km/h km/h
1004 hPa
17:42/05:36
thứ năm - 25/09

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/24°
62%
5.19 km/h
24°/
30°
70 %
5.19 km/h km/h
1001 hPa
17:41/05:36
thứ sáu - 26/09

25°
Mưa vừa
Cảm giác như 28°25°
/24°
62%
5.76 km/h
24°/
25°
93 %
5.76 km/h km/h
997 hPa
17:40/05:36
thứ bảy - 27/09

26°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 29°26°
/24°
52%
6.95 km/h
24°/
26°
87 %
6.95 km/h km/h
999 hPa
17:39/05:36
chủ nhật - 28/09

29°
Mây đen u ám
Cảm giác như 32°29°
/25°
69%
4.03 km/h
25°/
29°
72 %
4.03 km/h km/h
1005 hPa
17:39/05:36
thứ hai - 29/09

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/25°
62%
3.14 km/h
25°/
29°
65 %
3.14 km/h km/h
1007 hPa
17:38/05:36
thứ ba - 30/09

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/25°
55%
4.31 km/h
25°/
29°
69 %
4.31 km/h km/h
1008 hPa
17:37/05:36
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Thời tiết quận huyện Đà Nẵng
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
219.78
0.01
7
12.36
1.43
2.77
3.7
1.67