Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Thanh Khê, Đà Nẵng
thứ năm - 31/07

35°
Mây đen u ám
Cảm giác như 38°35°
/28°
62%
5.33 km/h
28°/
35°
52 %
5.33 km/h km/h
1002 hPa
18:18/05:27
thứ sáu - 01/08

37°
Mây đen u ám
Cảm giác như 40°37°
/28°
70%
6.08 km/h
28°/
37°
59 %
6.08 km/h km/h
1001 hPa
18:18/05:28
thứ bảy - 02/08

34°
Mây đen u ám
Cảm giác như 37°34°
/28°
65%
5.68 km/h
28°/
34°
56 %
5.68 km/h km/h
1004 hPa
18:18/05:28
chủ nhật - 03/08

35°
Mây đen u ám
Cảm giác như 38°35°
/28°
51%
6.53 km/h
28°/
35°
49 %
6.53 km/h km/h
1003 hPa
18:17/05:28
thứ hai - 04/08

35°
Mây đen u ám
Cảm giác như 38°35°
/29°
56%
5.6 km/h
29°/
35°
53 %
5.6 km/h km/h
1004 hPa
18:17/05:29
thứ ba - 05/08

34°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 37°34°
/27°
59%
5.58 km/h
27°/
34°
53 %
5.58 km/h km/h
1005 hPa
18:16/05:29
thứ tư - 06/08

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/27°
52%
5.61 km/h
27°/
33°
57 %
5.61 km/h km/h
1007 hPa
18:16/05:29
thứ năm - 07/08

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/27°
51%
5.68 km/h
27°/
31°
62 %
5.68 km/h km/h
1009 hPa
18:16/05:29
thứ sáu - 08/08

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/25°
50%
6.19 km/h
25°/
30°
67 %
6.19 km/h km/h
1010 hPa
18:15/05:30
thứ bảy - 09/08

32°
Mây rải rác
Cảm giác như 35°32°
/26°
61%
5.4 km/h
26°/
32°
55 %
5.4 km/h km/h
1008 hPa
18:15/05:30
chủ nhật - 10/08

32°
Mây đen u ám
Cảm giác như 35°32°
/27°
57%
6.26 km/h
27°/
32°
59 %
6.26 km/h km/h
1006 hPa
18:14/05:30
thứ hai - 11/08

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/27°
67%
5.71 km/h
27°/
31°
61 %
5.71 km/h km/h
1006 hPa
18:14/05:30
thứ ba - 12/08

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/26°
63%
5.98 km/h
26°/
30°
64 %
5.98 km/h km/h
1006 hPa
18:13/05:30
thứ tư - 13/08

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/26°
55%
5.18 km/h
26°/
30°
66 %
5.18 km/h km/h
1008 hPa
18:13/05:31
thứ năm - 14/08

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/26°
57%
5.29 km/h
26°/
30°
62 %
5.29 km/h km/h
1008 hPa
18:12/05:31
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Thời tiết quận huyện Đà Nẵng
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
96.64
0.03
1.36
11.66
0.15
0.53
0.67
0.17