Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - An Hải Đông, Sơn Trà, Đà Nẵng
thứ hai - 03/11
27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/23°
61%
4.88 km/h
23°/
27°
87 %
4.88 km/h km/h
1011 hPa
17:16/05:44
thứ ba - 04/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/23°
64%
6.32 km/h
23°/
26°
80 %
6.32 km/h km/h
1013 hPa
17:16/05:45
thứ tư - 05/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/23°
51%
4.63 km/h
23°/
25°
88 %
4.63 km/h km/h
1012 hPa
17:15/05:45
thứ năm - 06/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/24°
65%
7.36 km/h
24°/
27°
85 %
7.36 km/h km/h
1011 hPa
17:15/05:46
thứ sáu - 07/11
26°
Mưa rất nặng
Cảm giác như 29°26°
/24°
70%
24.8 km/h
24°/
26°
96 %
24.8 km/h km/h
996 hPa
17:15/05:46
thứ bảy - 08/11
30°
Mây đen u ám
Cảm giác như 33°30°
/25°
56%
4.14 km/h
25°/
30°
70 %
4.14 km/h km/h
1008 hPa
17:14/05:46
chủ nhật - 09/11
28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/25°
51%
3.16 km/h
25°/
28°
83 %
3.16 km/h km/h
1013 hPa
17:14/05:47
thứ hai - 10/11
28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/24°
70%
2.95 km/h
24°/
28°
69 %
2.95 km/h km/h
1012 hPa
17:14/05:47
thứ ba - 11/11
27°
Mây đen u ám
Cảm giác như 30°27°
/24°
69%
3.03 km/h
24°/
27°
72 %
3.03 km/h km/h
1010 hPa
17:14/05:48
thứ tư - 12/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/23°
57%
3.74 km/h
23°/
27°
78 %
3.74 km/h km/h
1009 hPa
17:13/05:48
thứ năm - 13/11
29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/24°
50%
5.3 km/h
24°/
29°
74 %
5.3 km/h km/h
1012 hPa
17:13/05:49
thứ sáu - 14/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/22°
70%
7.02 km/h
22°/
24°
87 %
7.02 km/h km/h
1015 hPa
17:13/05:49
thứ bảy - 15/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/21°
63%
6.32 km/h
21°/
23°
80 %
6.32 km/h km/h
1018 hPa
17:13/05:50
chủ nhật - 16/11
23°
Mưa vừa
Cảm giác như 26°23°
/21°
59%
6.25 km/h
21°/
23°
95 %
6.25 km/h km/h
1018 hPa
17:13/05:50
thứ hai - 17/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/22°
59%
7.02 km/h
22°/
23°
90 %
7.02 km/h km/h
1019 hPa
17:13/05:51
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Thời tiết quận huyện Đà Nẵng
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
129.19
0.03
0.82
3.93
0.2
3.71
4.12
0.46