Dự báo thời tiết Đà Nẵng những giờ tới
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.77 km/hĐộ ẩm
98%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.57 km/hĐộ ẩm
96%
28° / 28°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.39 km/hĐộ ẩm
69%
25° / 25°

Mưa vừa
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
5.9 km
Gió
0.63 km/hĐộ ẩm
93%
21° / 21°

Mưa vừa
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.23 km/hĐộ ẩm
100%
21° / 21°

Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.98 km/hĐộ ẩm
100%
21° / 21°

Mây cụm
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.03 km/hĐộ ẩm
99%
21° / 21°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.6 km/hĐộ ẩm
98%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.39 km/hĐộ ẩm
94%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
4.9 km
Gió
1.1 km/hĐộ ẩm
82%
26° / 26°

Mưa vừa
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.21 km/hĐộ ẩm
85%
25° / 25°

Mưa vừa
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
9 km
Gió
1 km/hĐộ ẩm
93%
22° / 22°

Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.59 km/hĐộ ẩm
99%
21° / 21°

Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.01 km/hĐộ ẩm
99%
21° / 21°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.96 km/hĐộ ẩm
99%
21° / 21°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.04 km/hĐộ ẩm
99%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.65 km/hĐộ ẩm
95%
29° / 29°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.74 km/hĐộ ẩm
63%
27° / 27°

Mưa vừa
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.69 km/hĐộ ẩm
87%
26° / 26°

Mưa vừa
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.58 km/hĐộ ẩm
89%
22° / 22°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.79 km/hĐộ ẩm
98%
22° / 22°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.99 km/hĐộ ẩm
99%
21° / 21°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.02 km/hĐộ ẩm
98%
21° / 21°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.87 km/hĐộ ẩm
98%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
208.55
0
4.82
13.41
1.05
2.45
3.26
1.72