Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Cao Chương, Trùng Khánh, Cao Bằng
thứ ba - 04/11
15°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 18°15°
/13°
56%
2.67 km/h
13°/
15°
89 %
2.67 km/h km/h
1020 hPa
17:14/06:00
thứ tư - 05/11
21°
Mây đen u ám
Cảm giác như 24°21°
/15°
54%
2.98 km/h
15°/
21°
74 %
2.98 km/h km/h
1015 hPa
17:14/06:01
thứ năm - 06/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/17°
64%
3.03 km/h
17°/
22°
92 %
3.03 km/h km/h
1015 hPa
17:13/06:01
thứ sáu - 07/11
20°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 23°20°
/18°
59%
1.27 km/h
18°/
20°
94 %
1.27 km/h km/h
1016 hPa
17:13/06:02
thứ bảy - 08/11
20°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 23°20°
/19°
70%
1.25 km/h
19°/
20°
98 %
1.25 km/h km/h
1017 hPa
17:12/06:02
chủ nhật - 09/11
23°
Mưa vừa
Cảm giác như 26°23°
/20°
64%
2.27 km/h
20°/
23°
99 %
2.27 km/h km/h
1016 hPa
17:12/06:03
thứ hai - 10/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/19°
65%
2.15 km/h
19°/
22°
95 %
2.15 km/h km/h
1014 hPa
17:12/06:04
thứ ba - 11/11
19°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 22°19°
/17°
50%
1.64 km/h
17°/
19°
94 %
1.64 km/h km/h
1014 hPa
17:11/06:04
thứ tư - 12/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/16°
51%
3.69 km/h
16°/
23°
71 %
3.69 km/h km/h
1015 hPa
17:11/06:05
thứ năm - 13/11
22°
Mây cụm
Cảm giác như 25°22°
/15°
53%
5.29 km/h
15°/
22°
62 %
5.29 km/h km/h
1019 hPa
17:11/06:05
thứ sáu - 14/11
20°
Mây thưa
Cảm giác như 23°20°
/12°
56%
5.62 km/h
12°/
20°
52 %
5.62 km/h km/h
1024 hPa
17:10/06:06
thứ bảy - 15/11
20°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 23°20°
/12°
58%
4.62 km/h
12°/
20°
53 %
4.62 km/h km/h
1024 hPa
17:10/06:07
chủ nhật - 16/11
21°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 24°21°
/11°
56%
4.37 km/h
11°/
21°
49 %
4.37 km/h km/h
1024 hPa
17:10/06:07
thứ hai - 17/11
21°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 24°21°
/12°
53%
4.75 km/h
12°/
21°
42 %
4.75 km/h km/h
1025 hPa
17:09/06:08
thứ ba - 18/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/13°
66%
2.44 km/h
13°/
23°
49 %
2.44 km/h km/h
1021 hPa
17:09/06:09
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Thời tiết quận huyện Cao Bằng
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
224.06
0.01
3.18
29.05
1.11
9.64
12
1.55