Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Quốc Toản, Quảng Hòa, Cao Bằng
thứ tư - 05/11
19°
Mây đen u ám
Cảm giác như 22°19°
/14°
66%
1.53 km/h
14°/
19°
71 %
1.53 km/h km/h
1015 hPa
17:14/06:00
thứ năm - 06/11
21°
Mây đen u ám
Cảm giác như 24°21°
/15°
53%
1.35 km/h
15°/
21°
83 %
1.35 km/h km/h
1014 hPa
17:14/06:01
thứ sáu - 07/11
20°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 23°20°
/17°
57%
1.35 km/h
17°/
20°
94 %
1.35 km/h km/h
1015 hPa
17:13/06:01
thứ bảy - 08/11
20°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 23°20°
/19°
54%
1.33 km/h
19°/
20°
97 %
1.33 km/h km/h
1017 hPa
17:13/06:02
chủ nhật - 09/11
20°
Mưa vừa
Cảm giác như 23°20°
/19°
61%
1.23 km/h
19°/
20°
98 %
1.23 km/h km/h
1015 hPa
17:12/06:03
thứ hai - 10/11
18°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 21°18°
/17°
65%
1.12 km/h
17°/
18°
95 %
1.12 km/h km/h
1015 hPa
17:12/06:03
thứ ba - 11/11
19°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 22°19°
/16°
54%
1.25 km/h
16°/
19°
94 %
1.25 km/h km/h
1015 hPa
17:11/06:04
thứ tư - 12/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/16°
69%
3.86 km/h
16°/
24°
74 %
3.86 km/h km/h
1017 hPa
17:11/06:04
thứ năm - 13/11
23°
Mây cụm
Cảm giác như 26°23°
/14°
59%
4.92 km/h
14°/
23°
55 %
4.92 km/h km/h
1021 hPa
17:11/06:05
thứ sáu - 14/11
20°
Mây cụm
Cảm giác như 23°20°
/12°
54%
2.67 km/h
12°/
20°
47 %
2.67 km/h km/h
1023 hPa
17:10/06:06
thứ bảy - 15/11
21°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 24°21°
/10°
56%
3.2 km/h
10°/
21°
50 %
3.2 km/h km/h
1023 hPa
17:10/06:06
chủ nhật - 16/11
22°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 25°22°
/11°
68%
4.66 km/h
11°/
22°
52 %
4.66 km/h km/h
1024 hPa
17:10/06:07
thứ hai - 17/11
22°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 25°22°
/11°
52%
3.71 km/h
11°/
22°
39 %
3.71 km/h km/h
1024 hPa
17:10/06:08
thứ ba - 18/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/10°
51%
2.48 km/h
10°/
23°
42 %
2.48 km/h km/h
1022 hPa
17:09/06:08
thứ tư - 19/11
22°
Mây cụm
Cảm giác như 25°22°
/11°
64%
2.52 km/h
11°/
22°
50 %
2.52 km/h km/h
1020 hPa
17:09/06:09
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Thời tiết quận huyện Cao Bằng
Chất lượng không khí
Trung bình
Nhóm nhạy cảm có thể bị ảnh hưởng sức khỏe.
710.36
2.83
12.89
14.51
3.88
34.14
53.59
8.42