Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Quảng Hưng, Quảng Hòa, Cao Bằng
thứ hai - 03/11
17°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 20°17°
/15°
57%
1.44 km/h
15°/
17°
91 %
1.44 km/h km/h
1021 hPa
17:17/06:01
thứ ba - 04/11
15°
Mưa vừa
Cảm giác như 18°15°
/14°
53%
1.5 km/h
14°/
15°
94 %
1.5 km/h km/h
1021 hPa
17:16/06:01
thứ tư - 05/11
22°
Mây đen u ám
Cảm giác như 25°22°
/15°
68%
2.29 km/h
15°/
22°
83 %
2.29 km/h km/h
1016 hPa
17:15/06:02
thứ năm - 06/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/17°
55%
1.77 km/h
17°/
23°
82 %
1.77 km/h km/h
1014 hPa
17:15/06:02
thứ sáu - 07/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/19°
70%
1.42 km/h
19°/
24°
80 %
1.42 km/h km/h
1014 hPa
17:14/06:03
thứ bảy - 08/11
23°
Mưa vừa
Cảm giác như 26°23°
/21°
51%
1.47 km/h
21°/
23°
97 %
1.47 km/h km/h
1016 hPa
17:14/06:04
chủ nhật - 09/11
24°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 27°24°
/22°
65%
1.6 km/h
22°/
24°
98 %
1.6 km/h km/h
1016 hPa
17:14/06:04
thứ hai - 10/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/21°
56%
1.93 km/h
21°/
22°
99 %
1.93 km/h km/h
1014 hPa
17:13/06:05
thứ ba - 11/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/21°
63%
1.4 km/h
21°/
22°
99 %
1.4 km/h km/h
1012 hPa
17:13/06:06
thứ tư - 12/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/20°
67%
1.3 km/h
20°/
21°
96 %
1.3 km/h km/h
1013 hPa
17:12/06:06
thứ năm - 13/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/17°
60%
4.27 km/h
17°/
26°
74 %
4.27 km/h km/h
1016 hPa
17:12/06:07
thứ sáu - 14/11
18°
Mây đen u ám
Cảm giác như 21°18°
/15°
70%
2.85 km/h
15°/
18°
68 %
2.85 km/h km/h
1022 hPa
17:12/06:07
thứ bảy - 15/11
21°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 24°21°
/12°
69%
2.03 km/h
12°/
21°
57 %
2.03 km/h km/h
1024 hPa
17:11/06:08
chủ nhật - 16/11
22°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 25°22°
/11°
59%
2.5 km/h
11°/
22°
56 %
2.5 km/h km/h
1025 hPa
17:11/06:09
thứ hai - 17/11
22°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 25°22°
/12°
55%
3.02 km/h
12°/
22°
52 %
3.02 km/h km/h
1026 hPa
17:11/06:09
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Thời tiết quận huyện Cao Bằng
Chất lượng không khí
Trung bình
Nhóm nhạy cảm có thể bị ảnh hưởng sức khỏe.
280.09
0
3.99
35.28
1.76
30.06
33.65
3.06