Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Phúc Sen, Quảng Hòa, Cao Bằng
thứ ba - 04/11
19°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 22°19°
/15°
58%
1.73 km/h
15°/
19°
89 %
1.73 km/h km/h
1020 hPa
17:16/06:01
thứ tư - 05/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/16°
61%
2.35 km/h
16°/
23°
67 %
2.35 km/h km/h
1015 hPa
17:15/06:02
thứ năm - 06/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/17°
53%
2.63 km/h
17°/
24°
78 %
2.63 km/h km/h
1014 hPa
17:15/06:02
thứ sáu - 07/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/19°
55%
1.61 km/h
19°/
22°
88 %
1.61 km/h km/h
1015 hPa
17:14/06:03
thứ bảy - 08/11
21°
Mưa vừa
Cảm giác như 24°21°
/20°
69%
0.89 km/h
20°/
21°
98 %
0.89 km/h km/h
1017 hPa
17:14/06:04
chủ nhật - 09/11
21°
Mưa vừa
Cảm giác như 24°21°
/21°
65%
0.82 km/h
21°/
21°
99 %
0.82 km/h km/h
1016 hPa
17:14/06:04
thứ hai - 10/11
20°
Mưa vừa
Cảm giác như 23°20°
/19°
66%
1.06 km/h
19°/
20°
99 %
1.06 km/h km/h
1015 hPa
17:13/06:05
thứ ba - 11/11
20°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 23°20°
/18°
69%
1.41 km/h
18°/
20°
95 %
1.41 km/h km/h
1015 hPa
17:13/06:06
thứ tư - 12/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/17°
56%
3.09 km/h
17°/
25°
73 %
3.09 km/h km/h
1017 hPa
17:12/06:06
thứ năm - 13/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/16°
53%
4.04 km/h
16°/
25°
55 %
4.04 km/h km/h
1022 hPa
17:12/06:07
thứ sáu - 14/11
23°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 26°23°
/13°
52%
2.19 km/h
13°/
23°
50 %
2.19 km/h km/h
1023 hPa
17:12/06:07
thứ bảy - 15/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/12°
67%
2.28 km/h
12°/
24°
51 %
2.28 km/h km/h
1023 hPa
17:11/06:08
chủ nhật - 16/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/14°
57%
4.01 km/h
14°/
24°
51 %
4.01 km/h km/h
1025 hPa
17:11/06:09
thứ hai - 17/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/13°
55%
2.86 km/h
13°/
24°
41 %
2.86 km/h km/h
1025 hPa
17:11/06:09
thứ ba - 18/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/12°
52%
2.34 km/h
12°/
25°
39 %
2.34 km/h km/h
1022 hPa
17:11/06:10
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Thời tiết quận huyện Cao Bằng
Chất lượng không khí
Trung bình
Nhóm nhạy cảm có thể bị ảnh hưởng sức khỏe.
834.17
3.07
15.84
1.21
3.94
37.64
62.03
7.74